K55-K64
K61.3: áp xe ụ ngồi – trực tràng
Mã bệnh ICD 10 K61.3: áp xe ụ ngồi - trực tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K59.3: Phình đại tràng, không phần loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K59.3: Phình đại tràng, không phần loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K61.4: Áp xe trong cơ thắt hậu môn
Mã bệnh ICD 10 K61.4: Áp xe trong cơ thắt hậu môn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K59.4: Co thắt hậu môn
Mã bệnh ICD 10 K59.4: Co thắt hậu môn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K62: Bệnh khác của hậu môn và trực tràng
Mã bệnh ICD 10 K62: Bệnh khác của hậu môn và trực tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K59.8: Rối loạn chức năng đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 K59.8: Rối loạn chức năng đặc hiệu khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K62.0: Polip hậu môn
Mã bệnh ICD 10 K62.0: Polip hậu môn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K57.2: Bệnh túi thừa của đại tràng, có thủng và áp xe
Mã bệnh ICD 10 K57.2: Bệnh túi thừa của đại tràng, có thủng và áp xe. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K57.3: Bệnh túi thừa của đại tràng, không thủng hay áp xe
Mã bệnh ICD 10 K57.3: Bệnh túi thừa của đại tràng, không thủng hay áp xe. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K57.4: Bệnh túi thừa của ruột non và đại tràng, có thủng và áp...
Mã bệnh ICD 10 K57.4: Bệnh túi thừa của ruột non và đại tràng, có thủng và áp xe. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K57.5: Bệnh túi thừa của cả ruột non và đại tràng, không thủng hay...
Mã bệnh ICD 10 K57.5: Bệnh túi thừa của cả ruột non và đại tràng, không thủng hay áp xe. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K57.8: Bệnh túi thừa của ruột, vị trí không xác định, có thủng và...
Mã bệnh ICD 10 K57.8: Bệnh túi thừa của ruột, vị trí không xác định, có thủng và áp xe. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K57.9: Bệnh túi thừa của ruột, vị trí không xác định, không thủng hay...
Mã bệnh ICD 10 K57.9: Bệnh túi thừa của ruột, vị trí không xác định, không thủng hay áp xe. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K58: Hội chứng ruột kích thích
Mã bệnh ICD 10 K58: Hội chứng ruột kích thích. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K58.0: Hội chứng ruột kích thích, có tiêu chảy
Mã bệnh ICD 10 K58.0: Hội chứng ruột kích thích, có tiêu chảy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K56.3: Liệt ruột do sỏi
Mã bệnh ICD 10 K56.3: Liệt ruột do sỏi. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K58.9: Hội chứng ruột kích thích, không tiêu chảy
Mã bệnh ICD 10 K58.9: Hội chứng ruột kích thích, không tiêu chảy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K56.4: Nghẹt ruột khác
Mã bệnh ICD 10 K56.4: Nghẹt ruột khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K59: Rối loạn chức năng khác của ruột
Mã bệnh ICD 10 K59: Rối loạn chức năng khác của ruột. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K56.5: Dính ruột [thành dải] có tắc nghẽn
Mã bệnh ICD 10 K56.5: Dính ruột [thành dải] có tắc nghẽn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác