Mã ICD 10
Tất cả mã ICD 10
Mục lục ICD 10 CM
Mã ICD 10 theo vần
Tên bệnh ICD 10 theo vần
Mã khám bệnh
Mã tiền giường
Bệnh viện hạng đặc biệt
Bệnh viện hạng 1
Bệnh viện hạng 2
Bệnh viện hạng 3
Bệnh viện hạng 4
Mã thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT bổ sung
Mã vị thuốc YHCT
SĐK Thuốc
TÌM KIẾM
Tra cứu Mã Danh Mục Y Tế
Mã ICD 10
Tất cả mã ICD 10
Mục lục ICD 10 CM
Mã ICD 10 theo vần
Tên bệnh ICD 10 theo vần
Mã khám bệnh
Mã tiền giường
Bệnh viện hạng đặc biệt
Bệnh viện hạng 1
Bệnh viện hạng 2
Bệnh viện hạng 3
Bệnh viện hạng 4
Mã thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT bổ sung
Mã vị thuốc YHCT
SĐK Thuốc
Trang chủ
K40-K46
K45
K45
K45: Thóat vị bụng khác
K45
Mã bệnh ICD 10 K45: Thóat vị bụng khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K45.0: Thóat vị bụng xác định khác có tắc, không hoại thư
K45
Mã bệnh ICD 10 K45.0: Thóat vị bụng xác định khác có tắc, không hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K45.1: Thóat vị bụng đặc hiệu khác, có hoại tử
K45
Mã bệnh ICD 10 K45.1: Thóat vị bụng đặc hiệu khác, có hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K45.8: Thóat vị bụng đặc hiệu khác, không tắc hay hoại tử
K45
Mã bệnh ICD 10 K45.8: Thóat vị bụng đặc hiệu khác, không tắc hay hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
Mã ICD 10 phổ biến
Y54.8: Chất ảnh hưởng tới chuyển hóa acid uric
K21: Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản
B34: Nhiễm virus ở vị trí không xác định
K29.6: Viêm dạ dày khác
S92.1: Gẫy xương mắt cá
Xem thêm