K43

K43: Thóat vị bụng

Mã bệnh ICD 10 K43: Thóat vị bụng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K43.0: Thóat vị qua đường mổ có tắc nghẽn, không hoại thư

Mã bệnh ICD 10 K43.0: Thóat vị qua đường mổ có tắc nghẽn, không hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K43.1: Thóat vị qua đường mổ có hoại thư

Mã bệnh ICD 10 K43.1: Thóat vị qua đường mổ có hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K43.2: Thóat vị qua đường mổ không tắc hoặc hoại thư

Mã bệnh ICD 10 K43.2: Thóat vị qua đường mổ không tắc hoặc hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K43.3: Thóat vị cạnh miệng nối có tắc, không hoại thư

Mã bệnh ICD 10 K43.3: Thóat vị cạnh miệng nối có tắc, không hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K43.4: Thóat vị cạnh miệng nối có hoại thư

Mã bệnh ICD 10 K43.4: Thóat vị cạnh miệng nối có hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K43.5: Thóat vị cạnh miệng nối không tắc hay hoại thư

Mã bệnh ICD 10 K43.5: Thóat vị cạnh miệng nối không tắc hay hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K43.6: Thóat vị bụng khác và không xác định có tắc nghẽn, không hoại...

Mã bệnh ICD 10 K43.6: Thóat vị bụng khác và không xác định có tắc nghẽn, không hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K43.7: Thóat vị bụng khác và không xác định có hoại thư

Mã bệnh ICD 10 K43.7: Thóat vị bụng khác và không xác định có hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K43.9: Thóat vị bụng khác và không đặc hiệu không tắc hay hoại thư

Mã bệnh ICD 10 K43.9: Thóat vị bụng khác và không đặc hiệu không tắc hay hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị