K40-K46
K44.9: Thóat vị hoành, không tắc hay hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K44.9: Thóat vị hoành, không tắc hay hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K45: Thóat vị bụng khác
Mã bệnh ICD 10 K45: Thóat vị bụng khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K45.0: Thóat vị bụng xác định khác có tắc, không hoại thư
Mã bệnh ICD 10 K45.0: Thóat vị bụng xác định khác có tắc, không hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K45.1: Thóat vị bụng đặc hiệu khác, có hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K45.1: Thóat vị bụng đặc hiệu khác, có hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K45.8: Thóat vị bụng đặc hiệu khác, không tắc hay hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K45.8: Thóat vị bụng đặc hiệu khác, không tắc hay hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K46: Thóat vị bụng không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K46: Thóat vị bụng không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K46.0: Thóat vị bụng không đặc hiệu có tắc, không hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K46.0: Thóat vị bụng không đặc hiệu có tắc, không hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K46.1: Thóat vị bụng không đặc hiệu, có hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K46.1: Thóat vị bụng không đặc hiệu, có hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K46.9: Thóat vị bụng không đặc hiệu, không tắc hay hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K46.9: Thóat vị bụng không đặc hiệu, không tắc hay hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K42: Thóat vị rốn
Mã bệnh ICD 10 K42: Thóat vị rốn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K44.1: Thóat vị hoành có hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K44.1: Thóat vị hoành có hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K42.0: Thóat vị rốn có tắc, không hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K42.0: Thóat vị rốn có tắc, không hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K42.1: Thóat vị rốn có hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K42.1: Thóat vị rốn có hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K42.9: Thóat vị rốn, không tắc hay hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K42.9: Thóat vị rốn, không tắc hay hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K43: Thóat vị bụng
Mã bệnh ICD 10 K43: Thóat vị bụng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K43.0: Thóat vị qua đường mổ có tắc nghẽn, không hoại thư
Mã bệnh ICD 10 K43.0: Thóat vị qua đường mổ có tắc nghẽn, không hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K43.1: Thóat vị qua đường mổ có hoại thư
Mã bệnh ICD 10 K43.1: Thóat vị qua đường mổ có hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K43.2: Thóat vị qua đường mổ không tắc hoặc hoại thư
Mã bệnh ICD 10 K43.2: Thóat vị qua đường mổ không tắc hoặc hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K43.3: Thóat vị cạnh miệng nối có tắc, không hoại thư
Mã bệnh ICD 10 K43.3: Thóat vị cạnh miệng nối có tắc, không hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K43.4: Thóat vị cạnh miệng nối có hoại thư
Mã bệnh ICD 10 K43.4: Thóat vị cạnh miệng nối có hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị