K40

K40.2: Thóat vị bẹn hai bên, không tắc hay hoại thư

Mã bệnh ICD 10 K40.2: Thóat vị bẹn hai bên, không tắc hay hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K40.3: Thóat vị bẹn một bên hay không đặc hiệu, có tắc, không hoại...

Mã bệnh ICD 10 K40.3: Thóat vị bẹn một bên hay không đặc hiệu, có tắc, không hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K40.4: Thóat vị bẹn một bên hay không đặc hiệu, có hoại tử

Mã bệnh ICD 10 K40.4: Thóat vị bẹn một bên hay không đặc hiệu, có hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K40.9: Thóat vị bẹn một bên hay không đặc hiệu, không tắc hay hoại...

Mã bệnh ICD 10 K40.9: Thóat vị bẹn một bên hay không đặc hiệu, không tắc hay hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K40: Thóat vị bẹn

Mã bệnh ICD 10 K40: Thóat vị bẹn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K40.0: Thóat vị bẹn hai bên, có tắc, không hoại tử

Mã bệnh ICD 10 K40.0: Thóat vị bẹn hai bên, có tắc, không hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K40.1: Thóat vị bẹn hai bên, có hoại tử

Mã bệnh ICD 10 K40.1: Thóat vị bẹn hai bên, có hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị