K11
K11.4: Lỗ dò tuyến nước bọt
Mã bệnh ICD 10 K11.4: Lỗ dò tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K11.5: Bệnh sỏi tuyến nước bọt
Mã bệnh ICD 10 K11.5: Bệnh sỏi tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K11.6: Nang nhầy của tuyến nước bọt
Mã bệnh ICD 10 K11.6: Nang nhầy của tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K11.7: Rối loạn tiết nước bọt
Mã bệnh ICD 10 K11.7: Rối loạn tiết nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K11.8: Bệnh khác của tuyến nước bọt
Mã bệnh ICD 10 K11.8: Bệnh khác của tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K11.9: Bệnh tuyến nước bọt, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K11.9: Bệnh tuyến nước bọt, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K11.3: áp xe tuyến nước bọt
Mã bệnh ICD 10 K11.3: áp xe tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K11: Bệnh tuyến nước bọt
Mã bệnh ICD 10 K11: Bệnh tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K11.0: Teo tuyến nước bọt
Mã bệnh ICD 10 K11.0: Teo tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K11.1: Phì đại tuyến nước bọt
Mã bệnh ICD 10 K11.1: Phì đại tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K11.2: Viêm tuyến nước bọt
Mã bệnh ICD 10 K11.2: Viêm tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm