K08

K08.3: Chân răng còn sót

Mã bệnh ICD 10 K08.3: Chân răng còn sót. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K08.8: Bệnh đặc hiệu khác của răng và cấu trúc nâng đỡ

Mã bệnh ICD 10 K08.8: Bệnh đặc hiệu khác của răng và cấu trúc nâng đỡ. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K08.9: Bệnh của răng và cấu trúc nâng đỡ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K08.9: Bệnh của răng và cấu trúc nâng đỡ, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K08.1: Mất răng do tai nạn, do nhổ răng hay bệnh nha chu khu...

Mã bệnh ICD 10 K08.1: Mất răng do tai nạn, do nhổ răng hay bệnh nha chu khu trú. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K08.2: Teo ổ chân răng

Mã bệnh ICD 10 K08.2: Teo ổ chân răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K08: Bệnh khác của răng và cấu trúc nâng dỡ

Mã bệnh ICD 10 K08: Bệnh khác của răng và cấu trúc nâng dỡ. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K08.0: Mẻ răng do nguyên nhân hệ thống

Mã bệnh ICD 10 K08.0: Mẻ răng do nguyên nhân hệ thống. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm