Trang chủ K00-K93

K00-K93

K71.8: Bệnh gan nhiễm độc có rối loạn khác của gan

Mã bệnh ICD 10 K71.8: Bệnh gan nhiễm độc có rối loạn khác của gan. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K70.0: Gan nhiễm mỡ do rượu

Mã bệnh ICD 10 K70.0: Gan nhiễm mỡ do rượu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K71.9: Bệnh gan nhiễm độc, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K71.9: Bệnh gan nhiễm độc, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K70.1: Viêm gan do rượu

Mã bệnh ICD 10 K70.1: Viêm gan do rượu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K70.2: Bệnh xơ hóa gan do rượu

Mã bệnh ICD 10 K70.2: Bệnh xơ hóa gan do rượu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K70.3: Xơ gan do rượu

Mã bệnh ICD 10 K70.3: Xơ gan do rượu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K70.4: Suy gan do rượu

Mã bệnh ICD 10 K70.4: Suy gan do rượu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K70.9: Bệnh gan do rượu, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K70.9: Bệnh gan do rượu, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K71: Bệnh gan do độc chất

Mã bệnh ICD 10 K71: Bệnh gan do độc chất. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K71.0: Bệnh gan nhiễm độc, có ứ mật

Mã bệnh ICD 10 K71.0: Bệnh gan nhiễm độc, có ứ mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K71.1: Bệnh gan nhiễm độc có hoại tử gan

Mã bệnh ICD 10 K71.1: Bệnh gan nhiễm độc có hoại tử gan. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K71.2: Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan cấp

Mã bệnh ICD 10 K71.2: Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K71.3: Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan mạn dai dẳng

Mã bệnh ICD 10 K71.3: Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan mạn dai dẳng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K71.4: Bệnh gan nhiễm độc có viêm tiểu thùy gan mạn

Mã bệnh ICD 10 K71.4: Bệnh gan nhiễm độc có viêm tiểu thùy gan mạn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K64.4: Dãn da do trĩ sót lại

Mã bệnh ICD 10 K64.4: Dãn da do trĩ sót lại. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K67.2*: Viêm phúc mạc do giang mai (A52.7†)

Mã bệnh ICD 10 K67.2*: Viêm phúc mạc do giang mai (A52.7†). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc

K64.5: Huyết khối tĩnh mạch quanh hậu môn

Mã bệnh ICD 10 K64.5: Huyết khối tĩnh mạch quanh hậu môn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K64.8: Trĩ xác định khác

Mã bệnh ICD 10 K64.8: Trĩ xác định khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K64.9: Trĩ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K64.9: Trĩ, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K65: Viêm phúc mạc

Mã bệnh ICD 10 K65: Viêm phúc mạc. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc