Trang chủ K00-K93
K00-K93
K75.2: Viêm gan tái hoạt động, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K75.2: Viêm gan tái hoạt động, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K77*: Rối loạn chức năng gan trong bệnh phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K77*: Rối loạn chức năng gan trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K75.3: Viêm gan dạng u hạt, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K75.3: Viêm gan dạng u hạt, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K77.0*: Rối loạn chức năng gan trong bệnh nhiễm trùng và nhiễm ký sinh...
Mã bệnh ICD 10 K77.0*: Rối loạn chức năng gan trong bệnh nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng được phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K75.4: Viêm gan tự miễn
Mã bệnh ICD 10 K75.4: Viêm gan tự miễn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K77.8*: Rối loạn chức năng gan trong bệnh khác, phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K77.8*: Rối loạn chức năng gan trong bệnh khác, phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K75.8: Bệnh viêm gan đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 K75.8: Bệnh viêm gan đặc hiệu khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K75.9: Bệnh viêm gan, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K75.9: Bệnh viêm gan, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K76: Bệnh gan khác
Mã bệnh ICD 10 K76: Bệnh gan khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K76.0: Gan (biến đổi) nhiễm mỡ, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K76.0: Gan (biến đổi) nhiễm mỡ, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K76.1: Xung huyết thụ động mãn tính ở gan
Mã bệnh ICD 10 K76.1: Xung huyết thụ động mãn tính ở gan. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K76.2: Hoại tử xuất huyết trung tâm tiểu thùy gan
Mã bệnh ICD 10 K76.2: Hoại tử xuất huyết trung tâm tiểu thùy gan. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K76.3: Nhồi máu gan
Mã bệnh ICD 10 K76.3: Nhồi máu gan. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K76.4: Bệnh ứ máu xoang gan
Mã bệnh ICD 10 K76.4: Bệnh ứ máu xoang gan. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K72: Suy gan, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K72: Suy gan, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K74.5: Xơ gan mật không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K74.5: Xơ gan mật không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K72.0: Suy gan cấp và bán cấp
Mã bệnh ICD 10 K72.0: Suy gan cấp và bán cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K74.6: Xơ gan khác và không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K74.6: Xơ gan khác và không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K72.1: Suy gan mãn
Mã bệnh ICD 10 K72.1: Suy gan mãn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K75: Bệnh viêm gan khác
Mã bệnh ICD 10 K75: Bệnh viêm gan khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan