Trang chủ K00-K93

K00-K93

K85.9: Viêm tụy cấp tính, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K85.9: Viêm tụy cấp tính, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K83: Bệnh khác của đường mật

Mã bệnh ICD 10 K83: Bệnh khác của đường mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K86: Bệnh tụy khác

Mã bệnh ICD 10 K86: Bệnh tụy khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K83.0: Viêm đường mật

Mã bệnh ICD 10 K83.0: Viêm đường mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K86.0: Viêm tụy mạn do rượu

Mã bệnh ICD 10 K86.0: Viêm tụy mạn do rượu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K83.1: Tắc ống mật

Mã bệnh ICD 10 K83.1: Tắc ống mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K86.1: Viêm tụy mạn thể khác

Mã bệnh ICD 10 K86.1: Viêm tụy mạn thể khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K83.2: Thủng đường mật

Mã bệnh ICD 10 K83.2: Thủng đường mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K83.3: Rò đường mật

Mã bệnh ICD 10 K83.3: Rò đường mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K83.4: Co thắt cơ vòng Oddi

Mã bệnh ICD 10 K83.4: Co thắt cơ vòng Oddi. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K83.5: Nang đường mật

Mã bệnh ICD 10 K83.5: Nang đường mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K83.8: Bệnh đặc hiệu khác của đường mật

Mã bệnh ICD 10 K83.8: Bệnh đặc hiệu khác của đường mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K83.9: Bệnh đường mật, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K83.9: Bệnh đường mật, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K85: Viêm tụy cấp

Mã bệnh ICD 10 K85: Viêm tụy cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K82.1: Tràn dịch túi mật

Mã bệnh ICD 10 K82.1: Tràn dịch túi mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K80: Sỏi mật

Mã bệnh ICD 10 K80: Sỏi mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K82.2: Thủng túi mật

Mã bệnh ICD 10 K82.2: Thủng túi mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K80.0: Sỏi túi mật có viêm túi mật cấp

Mã bệnh ICD 10 K80.0: Sỏi túi mật có viêm túi mật cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K82.3: Dò túi mật

Mã bệnh ICD 10 K82.3: Dò túi mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K80.1: Sỏi túi mật có viêm túi mật khác

Mã bệnh ICD 10 K80.1: Sỏi túi mật có viêm túi mật khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy