Trang chủ K00-K93
K00-K93
K02: Sâu răng
Mã bệnh ICD 10 K02: Sâu răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K03.6: Cặn lắng [tăng tích tụ] trên răng
Mã bệnh ICD 10 K03.6: Cặn lắng [tăng tích tụ] trên răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K02.0: Sâu giới hạn ở men
Mã bệnh ICD 10 K02.0: Sâu giới hạn ở men. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K03.7: Biến màu mô cứng sau gẫy răng
Mã bệnh ICD 10 K03.7: Biến màu mô cứng sau gẫy răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K02.1: Sâu ngà
Mã bệnh ICD 10 K02.1: Sâu ngà. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K03.8: Bệnh xác định khác của mô cứng của răng
Mã bệnh ICD 10 K03.8: Bệnh xác định khác của mô cứng của răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K02.2: Sâu chất xương
Mã bệnh ICD 10 K02.2: Sâu chất xương. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K02.3: Sâu răng ngưng tiến triển
Mã bệnh ICD 10 K02.3: Sâu răng ngưng tiến triển. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K02.4: Hủy răng
Mã bệnh ICD 10 K02.4: Hủy răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K02.5: Sâu răng với hở tủy
Mã bệnh ICD 10 K02.5: Sâu răng với hở tủy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K02.8: Sâu răng khác
Mã bệnh ICD 10 K02.8: Sâu răng khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K02.9: Sâu răng, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K02.9: Sâu răng, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K03: Bệnh mô cứng khác của răng
Mã bệnh ICD 10 K03: Bệnh mô cứng khác của răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K03.0: Mòn răng quá mức
Mã bệnh ICD 10 K03.0: Mòn răng quá mức. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K00.8: Rối loạn khác về phát triển răng
Mã bệnh ICD 10 K00.8: Rối loạn khác về phát triển răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K00.9: Rối loạn phát triển răng, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K00.9: Rối loạn phát triển răng, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K01: Răng mọc kẹt và răng ngầm
Mã bệnh ICD 10 K01: Răng mọc kẹt và răng ngầm. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K01.0: Răng ngầm
Mã bệnh ICD 10 K01.0: Răng ngầm. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K00: Rối loạn phát triển răng và mọc răng
Mã bệnh ICD 10 K00: Rối loạn phát triển răng và mọc răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K00.0: Không đủ răng
Mã bệnh ICD 10 K00.0: Không đủ răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm