Trang chủ K00-K93

K00-K93

K87.1*: Rối loạn tụy trong phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K87.1*: Rối loạn tụy trong phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K90: Ruột kém hấp thu

Mã bệnh ICD 10 K90: Ruột kém hấp thu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa

K90.0: Bệnh Coeliac

Mã bệnh ICD 10 K90.0: Bệnh Coeliac. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa

K90.1: Tiêu chảy nhiệt đới

Mã bệnh ICD 10 K90.1: Tiêu chảy nhiệt đới. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa

K90.2: Hội chứng quai tới, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K90.2: Hội chứng quai tới, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa

K90.3: Tiêu chảy phân mỡ do tụy

Mã bệnh ICD 10 K90.3: Tiêu chảy phân mỡ do tụy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa

K90.4: Kém hấp thụ do không dung nạp, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K90.4: Kém hấp thụ do không dung nạp, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa

K90.8: Ruột kém hấp thu khác

Mã bệnh ICD 10 K90.8: Ruột kém hấp thu khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa

K90.9: Ruột kém hấp thu, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K90.9: Ruột kém hấp thu, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa

K91: Rối loạn tiêu hóa sau phẫu thuật không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K91: Rối loạn tiêu hóa sau phẫu thuật không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa

K86.2: Nang tụy

Mã bệnh ICD 10 K86.2: Nang tụy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K91.0: Nôn mửa sau phẫu thuật dạ dày – ruột

Mã bệnh ICD 10 K91.0: Nôn mửa sau phẫu thuật dạ dày - ruột. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa

K86.3: Nang giả tụy

Mã bệnh ICD 10 K86.3: Nang giả tụy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K91.1: Hội chứng sau phẫu thuật dạ dày

Mã bệnh ICD 10 K91.1: Hội chứng sau phẫu thuật dạ dày. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa

K83.4: Co thắt cơ vòng Oddi

Mã bệnh ICD 10 K83.4: Co thắt cơ vòng Oddi. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K83.5: Nang đường mật

Mã bệnh ICD 10 K83.5: Nang đường mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K83.8: Bệnh đặc hiệu khác của đường mật

Mã bệnh ICD 10 K83.8: Bệnh đặc hiệu khác của đường mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K83.9: Bệnh đường mật, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K83.9: Bệnh đường mật, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K85: Viêm tụy cấp

Mã bệnh ICD 10 K85: Viêm tụy cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K85.0: Viêm tụy cấp tính tự phát

Mã bệnh ICD 10 K85.0: Viêm tụy cấp tính tự phát. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy