Trang chủ K00-K93

K00-K93

K91: Rối loạn tiêu hóa sau phẫu thuật không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K91: Rối loạn tiêu hóa sau phẫu thuật không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa

K86.2: Nang tụy

Mã bệnh ICD 10 K86.2: Nang tụy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K91.0: Nôn mửa sau phẫu thuật dạ dày – ruột

Mã bệnh ICD 10 K91.0: Nôn mửa sau phẫu thuật dạ dày - ruột. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa

K86.3: Nang giả tụy

Mã bệnh ICD 10 K86.3: Nang giả tụy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K91.1: Hội chứng sau phẫu thuật dạ dày

Mã bệnh ICD 10 K91.1: Hội chứng sau phẫu thuật dạ dày. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa

K86.8: Bệnh đặc hiệu khác của tụy

Mã bệnh ICD 10 K86.8: Bệnh đặc hiệu khác của tụy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K91.2: Kém hấp thu sau phẫu thuật, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K91.2: Kém hấp thu sau phẫu thuật, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa

K86.9: Bệnh tụy, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K86.9: Bệnh tụy, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K91.3: Tắc ruột sau mổ

Mã bệnh ICD 10 K91.3: Tắc ruột sau mổ. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa

K87*: Rối loạn của túi mật, đường mật và tụy đã được phân loại...

Mã bệnh ICD 10 K87*: Rối loạn của túi mật, đường mật và tụy đã được phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K87.0*: Rối loạn của túi mật và đường mật đã được phân loại ở...

Mã bệnh ICD 10 K87.0*: Rối loạn của túi mật và đường mật đã được phân loại ở nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K87.1*: Rối loạn tụy trong phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K87.1*: Rối loạn tụy trong phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K90: Ruột kém hấp thu

Mã bệnh ICD 10 K90: Ruột kém hấp thu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa

K90.0: Bệnh Coeliac

Mã bệnh ICD 10 K90.0: Bệnh Coeliac. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa

K85.2: Viêm tụy cấp tính do rượu

Mã bệnh ICD 10 K85.2: Viêm tụy cấp tính do rượu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K85.3: Viêm tụy cấp tính do thuốc

Mã bệnh ICD 10 K85.3: Viêm tụy cấp tính do thuốc. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K85.8: Viêm tụy cấp tính khác

Mã bệnh ICD 10 K85.8: Viêm tụy cấp tính khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K82.9: Bệnh của túi mật, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K82.9: Bệnh của túi mật, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K85.9: Viêm tụy cấp tính, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K85.9: Viêm tụy cấp tính, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K83: Bệnh khác của đường mật

Mã bệnh ICD 10 K83: Bệnh khác của đường mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy