Trang chủ K00-K93

K00-K93

K25.6: Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết hay thủng)

Mã bệnh ICD 10 K25.6: Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K22.6: Hội chứng rách – chảy máu thực quản – dạ dày

Mã bệnh ICD 10 K22.6: Hội chứng rách - chảy máu thực quản - dạ dày. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K25.7: Loét dạ dày (Mạn không có xuất huyết hay thủng)

Mã bệnh ICD 10 K25.7: Loét dạ dày (Mạn không có xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K22.7: Thực quản Barrett

Mã bệnh ICD 10 K22.7: Thực quản Barrett. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K25.9: Loét dạ dày (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết...

Mã bệnh ICD 10 K25.9: Loét dạ dày (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K22.8: Bệnh đặc hiệu khác của thực quản

Mã bệnh ICD 10 K22.8: Bệnh đặc hiệu khác của thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K22.9: Bệnh thực quản, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K22.9: Bệnh thực quản, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K23*: Rối loạn thực quản trong bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K23*: Rối loạn thực quản trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K23.0*: Viêm thực quản do laoA18.8

Mã bệnh ICD 10 K23.0*: Viêm thực quản do laoA18.8. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K23.1*: Phình thực quản trong bệnh Chagas (B57.3†)

Mã bệnh ICD 10 K23.1*: Phình thực quản trong bệnh Chagas (B57.3†). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K23.8*: Rối loạn thực quản trong bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K23.8*: Rối loạn thực quản trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K25: Loét dạ dày

Mã bệnh ICD 10 K25: Loét dạ dày. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K25.0: Loét dạ dày (Cấp có xuất huyết)

Mã bệnh ICD 10 K25.0: Loét dạ dày (Cấp có xuất huyết). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K25.1: Loét dạ dày (Cấp có thủng)

Mã bệnh ICD 10 K25.1: Loét dạ dày (Cấp có thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K14: Bệnh của lưỡi

Mã bệnh ICD 10 K14: Bệnh của lưỡi. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K22.1: Loét thực quản

Mã bệnh ICD 10 K22.1: Loét thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K14.0: Viêm lưỡi

Mã bệnh ICD 10 K14.0: Viêm lưỡi. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K22.2: Tắc nghẽn thực quản

Mã bệnh ICD 10 K22.2: Tắc nghẽn thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K14.1: Lưỡi bản đồ

Mã bệnh ICD 10 K14.1: Lưỡi bản đồ. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K22.3: Thủng thực quản

Mã bệnh ICD 10 K22.3: Thủng thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng