Trang chủ K00-K93

K00-K93

K29: Viêm dạ dày và tá tràng

Mã bệnh ICD 10 K29: Viêm dạ dày và tá tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K29.0: Viêm dạ dày xuất huyết cấp tính

Mã bệnh ICD 10 K29.0: Viêm dạ dày xuất huyết cấp tính. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K29.1: Viêm dạ dày cấp khác

Mã bệnh ICD 10 K29.1: Viêm dạ dày cấp khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K29.2: Viêm dạ dày do rượu

Mã bệnh ICD 10 K29.2: Viêm dạ dày do rượu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K29.3: Viêm nông niêm mạc dạ dày mãn tính

Mã bệnh ICD 10 K29.3: Viêm nông niêm mạc dạ dày mãn tính. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K29.4: Viêm teo niêm mạc dạ dày mãn tính

Mã bệnh ICD 10 K29.4: Viêm teo niêm mạc dạ dày mãn tính. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K28: Loét dạ dày – hỗng tràng

Mã bệnh ICD 10 K28: Loét dạ dày - hỗng tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K29.5: Viêm dạ dày mạn, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K29.5: Viêm dạ dày mạn, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K28.0: Loét dạ dày – hỗng tràng (Cấp có xuất huyết)

Mã bệnh ICD 10 K28.0: Loét dạ dày - hỗng tràng (Cấp có xuất huyết). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K29.6: Viêm dạ dày khác

Mã bệnh ICD 10 K29.6: Viêm dạ dày khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K28.1: Loét dạ dày – hỗng tràng (Cấp có thủng)

Mã bệnh ICD 10 K28.1: Loét dạ dày - hỗng tràng (Cấp có thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K29.7: Viêm dạ dày, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K29.7: Viêm dạ dày, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K28.2: Loét dạ dày – hỗng tràng (Cấp, cả xuất huyết và thủng)

Mã bệnh ICD 10 K28.2: Loét dạ dày - hỗng tràng (Cấp, cả xuất huyết và thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K29.8: Viêm tá tràng

Mã bệnh ICD 10 K29.8: Viêm tá tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K26.7: Loét tá tràng (Mạn không có xuất huyết hay thủng)

Mã bệnh ICD 10 K26.7: Loét tá tràng (Mạn không có xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K26.9: Loét tá tràng (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết...

Mã bệnh ICD 10 K26.9: Loét tá tràng (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K27: Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K27: Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K27.0: Loét dạ dày – tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Cấp có...

Mã bệnh ICD 10 K27.0: Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Cấp có xuất huyết). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K27.1: Loét dạ dày – tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Cấp có...

Mã bệnh ICD 10 K27.1: Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Cấp có thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K27.2: Loét dạ dày – tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Cấp, cả...

Mã bệnh ICD 10 K27.2: Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Cấp, cả xuất huyết và thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng