Trang chủ K00-K93

K00-K93

K50.0: Bệnh Crohn của ruột non

Mã bệnh ICD 10 K50.0: Bệnh Crohn của ruột non. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng

K50.1: Bênh Crohn của đại tràng

Mã bệnh ICD 10 K50.1: Bênh Crohn của đại tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng

K50.8: Bệnh Crohn khác

Mã bệnh ICD 10 K50.8: Bệnh Crohn khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng

K50.9: Bệnh Crohn không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K50.9: Bệnh Crohn không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng

K51: Viêm loét đại tràng chảy máu

Mã bệnh ICD 10 K51: Viêm loét đại tràng chảy máu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng

K51.0: Viêm loét toàn ruột (mãn tính)

Mã bệnh ICD 10 K51.0: Viêm loét toàn ruột (mãn tính). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng

K44.9: Thóat vị hoành, không tắc hay hoại tử

Mã bệnh ICD 10 K44.9: Thóat vị hoành, không tắc hay hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K51.1: Viêm loét hồi – đại tràng(mãn)

Mã bệnh ICD 10 K51.1: Viêm loét hồi - đại tràng(mãn). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng

K45: Thóat vị bụng khác

Mã bệnh ICD 10 K45: Thóat vị bụng khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K51.2: Viêm loét trực tràng chảy máu (mạn)

Mã bệnh ICD 10 K51.2: Viêm loét trực tràng chảy máu (mạn). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng

K45.0: Thóat vị bụng xác định khác có tắc, không hoại thư

Mã bệnh ICD 10 K45.0: Thóat vị bụng xác định khác có tắc, không hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K51.3: Viêm loét đại tràng sigma – trực tràng chảy máu (mạn)

Mã bệnh ICD 10 K51.3: Viêm loét đại tràng sigma - trực tràng chảy máu (mạn). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng

K45.1: Thóat vị bụng đặc hiệu khác, có hoại tử

Mã bệnh ICD 10 K45.1: Thóat vị bụng đặc hiệu khác, có hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K51.4: Nhiều polyp viêm

Mã bệnh ICD 10 K51.4: Nhiều polyp viêm. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng

K43.0: Thóat vị qua đường mổ có tắc nghẽn, không hoại thư

Mã bệnh ICD 10 K43.0: Thóat vị qua đường mổ có tắc nghẽn, không hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K43.1: Thóat vị qua đường mổ có hoại thư

Mã bệnh ICD 10 K43.1: Thóat vị qua đường mổ có hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K43.2: Thóat vị qua đường mổ không tắc hoặc hoại thư

Mã bệnh ICD 10 K43.2: Thóat vị qua đường mổ không tắc hoặc hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K43.3: Thóat vị cạnh miệng nối có tắc, không hoại thư

Mã bệnh ICD 10 K43.3: Thóat vị cạnh miệng nối có tắc, không hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K43.4: Thóat vị cạnh miệng nối có hoại thư

Mã bệnh ICD 10 K43.4: Thóat vị cạnh miệng nối có hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K43.5: Thóat vị cạnh miệng nối không tắc hay hoại thư

Mã bệnh ICD 10 K43.5: Thóat vị cạnh miệng nối không tắc hay hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị