Trang chủ K00-K93
K00-K93
K59.9: Rối loạn ruột chức năng, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K59.9: Rối loạn ruột chức năng, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K60: rò vùng hậu môn và trực tràng
Mã bệnh ICD 10 K60: rò vùng hậu môn và trực tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K60.0: Nứt kẽ hậu môn cấp
Mã bệnh ICD 10 K60.0: Nứt kẽ hậu môn cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K60.1: Nứt kẽ hậu môn mạn
Mã bệnh ICD 10 K60.1: Nứt kẽ hậu môn mạn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K60.2: Nứt ống hậu môn, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K60.2: Nứt ống hậu môn, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K60.3: Rò hậu môn
Mã bệnh ICD 10 K60.3: Rò hậu môn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K60.4: Rò trực tràng
Mã bệnh ICD 10 K60.4: Rò trực tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K60.5: Rò hậu môn trực tràng
Mã bệnh ICD 10 K60.5: Rò hậu môn trực tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K61: áp xe vùng hậu môn – trực tràng
Mã bệnh ICD 10 K61: áp xe vùng hậu môn - trực tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K61.0: áp xe hậu môn
Mã bệnh ICD 10 K61.0: áp xe hậu môn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K61.1: áp xe trực tràng
Mã bệnh ICD 10 K61.1: áp xe trực tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K61.2: áp xe hậu môn trực tràng
Mã bệnh ICD 10 K61.2: áp xe hậu môn trực tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K59.2: Rối loạn ruột do nguyên nhân thần kinh, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K59.2: Rối loạn ruột do nguyên nhân thần kinh, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K61.3: áp xe ụ ngồi – trực tràng
Mã bệnh ICD 10 K61.3: áp xe ụ ngồi - trực tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K57: Bệnh túi thừa của ruột
Mã bệnh ICD 10 K57: Bệnh túi thừa của ruột. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K57.0: Bệnh túi thừa của ruột non, có thủng và áp xe
Mã bệnh ICD 10 K57.0: Bệnh túi thừa của ruột non, có thủng và áp xe. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K57.1: Bệnh túi thừa của ruột non, không thủng hay áp xe
Mã bệnh ICD 10 K57.1: Bệnh túi thừa của ruột non, không thủng hay áp xe. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K57.2: Bệnh túi thừa của đại tràng, có thủng và áp xe
Mã bệnh ICD 10 K57.2: Bệnh túi thừa của đại tràng, có thủng và áp xe. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K57.3: Bệnh túi thừa của đại tràng, không thủng hay áp xe
Mã bệnh ICD 10 K57.3: Bệnh túi thừa của đại tràng, không thủng hay áp xe. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K57.4: Bệnh túi thừa của ruột non và đại tràng, có thủng và áp...
Mã bệnh ICD 10 K57.4: Bệnh túi thừa của ruột non và đại tràng, có thủng và áp xe. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác