K00-K14

K04.9: Bệnh tủy và mô quanh chân răng khác và không xác định

Mã bệnh ICD 10 K04.9: Bệnh tủy và mô quanh chân răng khác và không xác định. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K05: Viêm nướu và bệnh nha chu

Mã bệnh ICD 10 K05: Viêm nướu và bệnh nha chu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K05.0: Viêm nướu cấp

Mã bệnh ICD 10 K05.0: Viêm nướu cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K05.1: Viêm nướu mãn

Mã bệnh ICD 10 K05.1: Viêm nướu mãn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K05.2: Viêm nha chu cấp

Mã bệnh ICD 10 K05.2: Viêm nha chu cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K03.9: Bệnh mô cứng của răng, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K03.9: Bệnh mô cứng của răng, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K05.3: Viêm nha chu mãn

Mã bệnh ICD 10 K05.3: Viêm nha chu mãn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K04: Bệnh tủy và mô quanh chân răng

Mã bệnh ICD 10 K04: Bệnh tủy và mô quanh chân răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K05.4: thoái hóa nha chu

Mã bệnh ICD 10 K05.4: thoái hóa nha chu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K04.0: Viêm tủy

Mã bệnh ICD 10 K04.0: Viêm tủy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K05.5: Bệnh nha chu

Mã bệnh ICD 10 K05.5: Bệnh nha chu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K02.5: Sâu răng với hở tủy

Mã bệnh ICD 10 K02.5: Sâu răng với hở tủy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K02.8: Sâu răng khác

Mã bệnh ICD 10 K02.8: Sâu răng khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K02.9: Sâu răng, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K02.9: Sâu răng, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K03: Bệnh mô cứng khác của răng

Mã bệnh ICD 10 K03: Bệnh mô cứng khác của răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K03.0: Mòn răng quá mức

Mã bệnh ICD 10 K03.0: Mòn răng quá mức. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K03.1: Mòn răng

Mã bệnh ICD 10 K03.1: Mòn răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K03.2: Mòn răng

Mã bệnh ICD 10 K03.2: Mòn răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K03.3: Tiêu răng bệnh lý

Mã bệnh ICD 10 K03.3: Tiêu răng bệnh lý. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K03.4: Tăng sinh chất răng

Mã bệnh ICD 10 K03.4: Tăng sinh chất răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm