K00-K14

K06.1: Lợi sưng

Mã bệnh ICD 10 K06.1: Lợi sưng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K08.1: Mất răng do tai nạn, do nhổ răng hay bệnh nha chu khu...

Mã bệnh ICD 10 K08.1: Mất răng do tai nạn, do nhổ răng hay bệnh nha chu khu trú. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K06.2: Chấn thương nướu răng và nang sống hàm liên quan đến chấn thương

Mã bệnh ICD 10 K06.2: Chấn thương nướu răng và nang sống hàm liên quan đến chấn thương. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K08.2: Teo ổ chân răng

Mã bệnh ICD 10 K08.2: Teo ổ chân răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K06.8: Rối loạn đặc hiệu khác của nướu và sống hàm

Mã bệnh ICD 10 K06.8: Rối loạn đặc hiệu khác của nướu và sống hàm. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K06.9: Rối loạn ở nướu và sóng hàm, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K06.9: Rối loạn ở nướu và sóng hàm, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K07: Bất thường hàm mặt [bao gồm khớp cắn lệch]

Mã bệnh ICD 10 K07: Bất thường hàm mặt [bao gồm khớp cắn lệch]. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K07.0: Bất thường chủ yếu của kích thước xương hàm

Mã bệnh ICD 10 K07.0: Bất thường chủ yếu của kích thước xương hàm. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K07.1: Bất thường có liên quan nền sọ xương hàm

Mã bệnh ICD 10 K07.1: Bất thường có liên quan nền sọ xương hàm. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K07.2: Bất thường liên quan đến cung răng

Mã bệnh ICD 10 K07.2: Bất thường liên quan đến cung răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K07.3: Vị trí răng bất thường

Mã bệnh ICD 10 K07.3: Vị trí răng bất thường. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K05.2: Viêm nha chu cấp

Mã bệnh ICD 10 K05.2: Viêm nha chu cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K03.9: Bệnh mô cứng của răng, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K03.9: Bệnh mô cứng của răng, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K05.3: Viêm nha chu mãn

Mã bệnh ICD 10 K05.3: Viêm nha chu mãn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K04: Bệnh tủy và mô quanh chân răng

Mã bệnh ICD 10 K04: Bệnh tủy và mô quanh chân răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K05.4: thoái hóa nha chu

Mã bệnh ICD 10 K05.4: thoái hóa nha chu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K04.0: Viêm tủy

Mã bệnh ICD 10 K04.0: Viêm tủy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K05.5: Bệnh nha chu

Mã bệnh ICD 10 K05.5: Bệnh nha chu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K04.1: Hoại tử tủy

Mã bệnh ICD 10 K04.1: Hoại tử tủy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K05.6: Bệnh nha chu, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K05.6: Bệnh nha chu, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm