K00-K14
K13.4: U hạt và tổn thương dạng u hạt của niêm mạc miệng
Mã bệnh ICD 10 K13.4: U hạt và tổn thương dạng u hạt của niêm mạc miệng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K11.5: Bệnh sỏi tuyến nước bọt
Mã bệnh ICD 10 K11.5: Bệnh sỏi tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K13.5: Xơ hóa dưới niêm mạc miệng
Mã bệnh ICD 10 K13.5: Xơ hóa dưới niêm mạc miệng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K11.6: Nang nhầy của tuyến nước bọt
Mã bệnh ICD 10 K11.6: Nang nhầy của tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K13.6: Tăng sản do kích thích của niêm mạc miệng
Mã bệnh ICD 10 K13.6: Tăng sản do kích thích của niêm mạc miệng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K11.7: Rối loạn tiết nước bọt
Mã bệnh ICD 10 K11.7: Rối loạn tiết nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K11.8: Bệnh khác của tuyến nước bọt
Mã bệnh ICD 10 K11.8: Bệnh khác của tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K11.9: Bệnh tuyến nước bọt, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K11.9: Bệnh tuyến nước bọt, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K12: Viêm miệng và tổn thương liên quan
Mã bệnh ICD 10 K12: Viêm miệng và tổn thương liên quan. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K12.0: Loét miệng tái diễn
Mã bệnh ICD 10 K12.0: Loét miệng tái diễn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K12.1: Dạng khác của viêm miệng
Mã bệnh ICD 10 K12.1: Dạng khác của viêm miệng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K10.8: Bệnh xác định khác của xương hàm
Mã bệnh ICD 10 K10.8: Bệnh xác định khác của xương hàm. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K10.9: Bệnh xương hàm, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K10.9: Bệnh xương hàm, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K08.3: Chân răng còn sót
Mã bệnh ICD 10 K08.3: Chân răng còn sót. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K11: Bệnh tuyến nước bọt
Mã bệnh ICD 10 K11: Bệnh tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K08.8: Bệnh đặc hiệu khác của răng và cấu trúc nâng đỡ
Mã bệnh ICD 10 K08.8: Bệnh đặc hiệu khác của răng và cấu trúc nâng đỡ. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K11.0: Teo tuyến nước bọt
Mã bệnh ICD 10 K11.0: Teo tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K08.9: Bệnh của răng và cấu trúc nâng đỡ, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K08.9: Bệnh của răng và cấu trúc nâng đỡ, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K11.1: Phì đại tuyến nước bọt
Mã bệnh ICD 10 K11.1: Phì đại tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K09: Nang vùng miệng, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K09: Nang vùng miệng, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm