J98
J98.6: Bệnh của cơ hoành
Mã bệnh ICD 10 J98.6: Bệnh của cơ hoành. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp
J98.8: Bệnh hô hấp xác định khác
Mã bệnh ICD 10 J98.8: Bệnh hô hấp xác định khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp
J98.9: Bệnh hô hấp, không phân loại
Mã bệnh ICD 10 J98.9: Bệnh hô hấp, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp
J98.4: Các Bệnh khác của phổi
Mã bệnh ICD 10 J98.4: Các Bệnh khác của phổi. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp
J98.5: Bệnh của trung thất, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 J98.5: Bệnh của trung thất, không phân loại nơi khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp
J98: Các bệnh hô hấp khác
Mã bệnh ICD 10 J98: Các bệnh hô hấp khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp
J98.0: Bệnh phế quản, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 J98.0: Bệnh phế quản, không phân loại nơi khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp
J98.1: Xẹp phổi
Mã bệnh ICD 10 J98.1: Xẹp phổi. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp
J98.2: Giãn phế nang mô kẽ
Mã bệnh ICD 10 J98.2: Giãn phế nang mô kẽ. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp
J98.3: Giãn phế nang còn bù
Mã bệnh ICD 10 J98.3: Giãn phế nang còn bù. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp