J95-J99

J98: Các bệnh hô hấp khác

Mã bệnh ICD 10 J98: Các bệnh hô hấp khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp

J98.0: Bệnh phế quản, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 J98.0: Bệnh phế quản, không phân loại nơi khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp

J98.1: Xẹp phổi

Mã bệnh ICD 10 J98.1: Xẹp phổi. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp

J95: Các bệnh hô hấp sau can thiệp thủ thuật, chưa phân loại nơi...

Mã bệnh ICD 10 J95: Các bệnh hô hấp sau can thiệp thủ thuật, chưa phân loại nơi khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp

J98.2: Giãn phế nang mô kẽ

Mã bệnh ICD 10 J98.2: Giãn phế nang mô kẽ. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp

J95.0: Rối loạn chức năng sau khi mở khí quản

Mã bệnh ICD 10 J95.0: Rối loạn chức năng sau khi mở khí quản. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp

J98.3: Giãn phế nang còn bù

Mã bệnh ICD 10 J98.3: Giãn phế nang còn bù. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp