J40-J47
J43.0: Hội chứng MacLeod
Mã bệnh ICD 10 J43.0: Hội chứng MacLeod. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J47: Dãn phế quản
Mã bệnh ICD 10 J47: Dãn phế quản. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J43.1: Giãn phế nang toàn tiểu thuỳ
Mã bệnh ICD 10 J43.1: Giãn phế nang toàn tiểu thuỳ. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J43.2: Giãn phế nang trung tâm tiểu thuỳ
Mã bệnh ICD 10 J43.2: Giãn phế nang trung tâm tiểu thuỳ. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J43.8: Giãn phế nang khác
Mã bệnh ICD 10 J43.8: Giãn phế nang khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J43.9: Giãn phế nang, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 J43.9: Giãn phế nang, không đặc hiệu. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J44: Các bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính khác
Mã bệnh ICD 10 J44: Các bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J44.0: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính đợt cấp do bội nhiễm
Mã bệnh ICD 10 J44.0: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính đợt cấp do bội nhiễm. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J44.1: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính đợt cấp, không phân loại
Mã bệnh ICD 10 J44.1: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính đợt cấp, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J44.8: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, phân loại khác
Mã bệnh ICD 10 J44.8: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, phân loại khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J44.9: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, không phân loại
Mã bệnh ICD 10 J44.9: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J45: Hen [suyễn]
Mã bệnh ICD 10 J45: Hen [suyễn]. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J45.0: Hen chủ yếu do dị ứng
Mã bệnh ICD 10 J45.0: Hen chủ yếu do dị ứng. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J45.1: Hen không dị ứng
Mã bệnh ICD 10 J45.1: Hen không dị ứng. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J45.8: Hen hỗn hợp
Mã bệnh ICD 10 J45.8: Hen hỗn hợp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J45.9: Hen, không phân loại
Mã bệnh ICD 10 J45.9: Hen, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J46: Cơn hen ác tính
Mã bệnh ICD 10 J46: Cơn hen ác tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J40: Viêm phế quản không xác định được là cấp hay mãn tính
Mã bệnh ICD 10 J40: Viêm phế quản không xác định được là cấp hay mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J41: Viêm phế quản mãn tính đơn thuần và nhầy mủ
Mã bệnh ICD 10 J41: Viêm phế quản mãn tính đơn thuần và nhầy mủ. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J41.0: Viêm phế quản mãn tính đơn thuần
Mã bệnh ICD 10 J41.0: Viêm phế quản mãn tính đơn thuần. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính