J32

J32.0: Viêm xoang hàm mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J32.0: Viêm xoang hàm mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.1: Viêm xoang trán mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J32.1: Viêm xoang trán mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.2: Viêm xoang sàng mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J32.2: Viêm xoang sàng mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.3: Viêm xoang bướm mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J32.3: Viêm xoang bướm mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.4: Viêm toàn bộ xoang mạn

Mã bệnh ICD 10 J32.4: Viêm toàn bộ xoang mạn. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.8: Viêm xoang mãn tính khác

Mã bệnh ICD 10 J32.8: Viêm xoang mãn tính khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.9: Viêm xoang mãn tính, không phân loại

Mã bệnh ICD 10 J32.9: Viêm xoang mãn tính, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32: Viêm xoang mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J32: Viêm xoang mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên