J30-J39

J31: Viêm mũi, viêm mũi họng, viêm họng mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J31: Viêm mũi, viêm mũi họng, viêm họng mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J33.9: Políp mũi, không phân loại

Mã bệnh ICD 10 J33.9: Políp mũi, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J31.0: Viêm mũi mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J31.0: Viêm mũi mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J31.1: Viêm mũi họng mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J31.1: Viêm mũi họng mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J31.2: Viêm họng mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J31.2: Viêm họng mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32: Viêm xoang mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J32: Viêm xoang mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.0: Viêm xoang hàm mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J32.0: Viêm xoang hàm mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.1: Viêm xoang trán mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J32.1: Viêm xoang trán mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.2: Viêm xoang sàng mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J32.2: Viêm xoang sàng mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.3: Viêm xoang bướm mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J32.3: Viêm xoang bướm mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.4: Viêm toàn bộ xoang mạn

Mã bệnh ICD 10 J32.4: Viêm toàn bộ xoang mạn. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.8: Viêm xoang mãn tính khác

Mã bệnh ICD 10 J32.8: Viêm xoang mãn tính khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.9: Viêm xoang mãn tính, không phân loại

Mã bệnh ICD 10 J32.9: Viêm xoang mãn tính, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J30.1: Viêm mũi dị ứng phấn hoa

Mã bệnh ICD 10 J30.1: Viêm mũi dị ứng phấn hoa. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J30: Viêm mũi vận mạch và viêm mũi dị ứng

Mã bệnh ICD 10 J30: Viêm mũi vận mạch và viêm mũi dị ứng. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J30.0: Viêm mũi vận mạch

Mã bệnh ICD 10 J30.0: Viêm mũi vận mạch. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên