J30-J39

J36: Áp xe quanh amydan

Mã bệnh ICD 10 J36: Áp xe quanh amydan. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J37: Viêm thanh quản và viêm thanh khí quản mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J37: Viêm thanh quản và viêm thanh khí quản mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J37.0: Viêm thanh quản mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J37.0: Viêm thanh quản mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J34: Bệnh khác của mũi và xoang

Mã bệnh ICD 10 J34: Bệnh khác của mũi và xoang. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J37.1: Viêm thanh khí quản mạn

Mã bệnh ICD 10 J37.1: Viêm thanh khí quản mạn. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J34.0: Áp xe, nhọt và nhọt tiền đình mũi

Mã bệnh ICD 10 J34.0: Áp xe, nhọt và nhọt tiền đình mũi. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J38: Bệnh lý của dây thanh âm và thanh quản, không phân loại nơi...

Mã bệnh ICD 10 J38: Bệnh lý của dây thanh âm và thanh quản, không phân loại nơi khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J34.1: U nang và u nhày của mũi và xoang mũi

Mã bệnh ICD 10 J34.1: U nang và u nhày của mũi và xoang mũi. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J38.0: Liệt dây thanh âm và thanh quản

Mã bệnh ICD 10 J38.0: Liệt dây thanh âm và thanh quản. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J34.2: Lệch vách mũi

Mã bệnh ICD 10 J34.2: Lệch vách mũi. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J38.1: Polyp của dây thanh âm và thanh quản

Mã bệnh ICD 10 J38.1: Polyp của dây thanh âm và thanh quản. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J34.3: Phì đại cuốn mũi

Mã bệnh ICD 10 J34.3: Phì đại cuốn mũi. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J34.8: Bệnh xác định khác của mũi và xoang

Mã bệnh ICD 10 J34.8: Bệnh xác định khác của mũi và xoang. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.2: Viêm xoang sàng mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J32.2: Viêm xoang sàng mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.3: Viêm xoang bướm mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J32.3: Viêm xoang bướm mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.4: Viêm toàn bộ xoang mạn

Mã bệnh ICD 10 J32.4: Viêm toàn bộ xoang mạn. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.8: Viêm xoang mãn tính khác

Mã bệnh ICD 10 J32.8: Viêm xoang mãn tính khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.9: Viêm xoang mãn tính, không phân loại

Mã bệnh ICD 10 J32.9: Viêm xoang mãn tính, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J33: Políp mũi

Mã bệnh ICD 10 J33: Políp mũi. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J30.2: Viêm mũi dị ứng theo mùa khác

Mã bệnh ICD 10 J30.2: Viêm mũi dị ứng theo mùa khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên