Mã ICD 10
Tất cả mã ICD 10
Mục lục ICD 10 CM
Mã ICD 10 theo vần
Tên bệnh ICD 10 theo vần
Mã khám bệnh
Mã tiền giường
Bệnh viện hạng đặc biệt
Bệnh viện hạng 1
Bệnh viện hạng 2
Bệnh viện hạng 3
Bệnh viện hạng 4
Mã thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT bổ sung
Mã vị thuốc YHCT
SĐK Thuốc
TÌM KIẾM
Tra cứu Mã Danh Mục Y Tế
Mã ICD 10
Tất cả mã ICD 10
Mục lục ICD 10 CM
Mã ICD 10 theo vần
Tên bệnh ICD 10 theo vần
Mã khám bệnh
Mã tiền giường
Bệnh viện hạng đặc biệt
Bệnh viện hạng 1
Bệnh viện hạng 2
Bệnh viện hạng 3
Bệnh viện hạng 4
Mã thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT bổ sung
Mã vị thuốc YHCT
SĐK Thuốc
Trang chủ
J00-J06
J01
J01
J01: Viêm xoang cấp
J01
Mã bệnh ICD 10 J01: Viêm xoang cấp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp
J01.0: Viêm xoang hàm cấp
J01
Mã bệnh ICD 10 J01.0: Viêm xoang hàm cấp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp
J01.1: Viêm xoang trán cấp
J01
Mã bệnh ICD 10 J01.1: Viêm xoang trán cấp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp
J01.2: Viêm xoang sàng cấp
J01
Mã bệnh ICD 10 J01.2: Viêm xoang sàng cấp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp
J01.3: Viêm xoang bướm cấp
J01
Mã bệnh ICD 10 J01.3: Viêm xoang bướm cấp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp
J01.4: Viêm toàn bộ xoang cấp
J01
Mã bệnh ICD 10 J01.4: Viêm toàn bộ xoang cấp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp
J01.8: Viêm đa xoang cấp tính khác
J01
Mã bệnh ICD 10 J01.8: Viêm đa xoang cấp tính khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp
J01.9: Viêm xoang cấp, không phân loại
J01
Mã bệnh ICD 10 J01.9: Viêm xoang cấp, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp
Mã ICD 10 phổ biến
Y54.8: Chất ảnh hưởng tới chuyển hóa acid uric
K21: Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản
B34: Nhiễm virus ở vị trí không xác định
K29.6: Viêm dạ dày khác
S92.1: Gẫy xương mắt cá
Xem thêm