Trang chủ J00-J99

J00-J99

J66.2: Bệnh đường hô hấp do ma túy

Mã bệnh ICD 10 J66.2: Bệnh đường hô hấp do ma túy. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J62.0: Bệnh bụi phổi do bột talc

Mã bệnh ICD 10 J62.0: Bệnh bụi phổi do bột talc. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J66.8: Bệnh đường dẫn bụi khí do bụi hữu cơ đặc biệt khác

Mã bệnh ICD 10 J66.8: Bệnh đường dẫn bụi khí do bụi hữu cơ đặc biệt khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J62.8: Bệnh bụi phổi do bụi khác chứa silic

Mã bệnh ICD 10 J62.8: Bệnh bụi phổi do bụi khác chứa silic. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J67: Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ

Mã bệnh ICD 10 J67: Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J63: Bệnh bụi phổi do bụi vô cơ khác

Mã bệnh ICD 10 J63: Bệnh bụi phổi do bụi vô cơ khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J67.0: Bệnh phổi của người nông dân

Mã bệnh ICD 10 J67.0: Bệnh phổi của người nông dân. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J44.1: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính đợt cấp, không phân loại

Mã bệnh ICD 10 J44.1: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính đợt cấp, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J44.8: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, phân loại khác

Mã bệnh ICD 10 J44.8: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, phân loại khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J44.9: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, không phân loại

Mã bệnh ICD 10 J44.9: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J45: Hen [suyễn]

Mã bệnh ICD 10 J45: Hen [suyễn]. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J45.0: Hen chủ yếu do dị ứng

Mã bệnh ICD 10 J45.0: Hen chủ yếu do dị ứng. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J45.1: Hen không dị ứng

Mã bệnh ICD 10 J45.1: Hen không dị ứng. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J45.8: Hen hỗn hợp

Mã bệnh ICD 10 J45.8: Hen hỗn hợp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J45.9: Hen, không phân loại

Mã bệnh ICD 10 J45.9: Hen, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J46: Cơn hen ác tính

Mã bệnh ICD 10 J46: Cơn hen ác tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J43.0: Hội chứng MacLeod

Mã bệnh ICD 10 J43.0: Hội chứng MacLeod. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J47: Dãn phế quản

Mã bệnh ICD 10 J47: Dãn phế quản. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J43.1: Giãn phế nang toàn tiểu thuỳ

Mã bệnh ICD 10 J43.1: Giãn phế nang toàn tiểu thuỳ. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J60: Bệnh bụi phổi của công nhân ngành than

Mã bệnh ICD 10 J60: Bệnh bụi phổi của công nhân ngành than. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài