Trang chủ J00-J99

J00-J99

J30.3: Viêm mũi dị ứng khác

Mã bệnh ICD 10 J30.3: Viêm mũi dị ứng khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J33.1: thoái hóa xoang dạng políp

Mã bệnh ICD 10 J33.1: thoái hóa xoang dạng políp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J30.4: Viêm mũi dị ứng, không phân loại

Mã bệnh ICD 10 J30.4: Viêm mũi dị ứng, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J33.8: Políp của xoang khác

Mã bệnh ICD 10 J33.8: Políp của xoang khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J31: Viêm mũi, viêm mũi họng, viêm họng mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J31: Viêm mũi, viêm mũi họng, viêm họng mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J33.9: Políp mũi, không phân loại

Mã bệnh ICD 10 J33.9: Políp mũi, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J31.0: Viêm mũi mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J31.0: Viêm mũi mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J20.8: Viêm phế quản cấp do vi sinh vật khác đã được định danh

Mã bệnh ICD 10 J20.8: Viêm phế quản cấp do vi sinh vật khác đã được định danh. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J20-J22 Nhiễm trùng đường hô hấp dưới cấp khác

J20.9: Viêm phế quản cấp, không phân loại

Mã bệnh ICD 10 J20.9: Viêm phế quản cấp, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J20-J22 Nhiễm trùng đường hô hấp dưới cấp khác

J21: Viêm tiểu phế quản cấp

Mã bệnh ICD 10 J21: Viêm tiểu phế quản cấp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J20-J22 Nhiễm trùng đường hô hấp dưới cấp khác

J21.0: Viêm tiểu phế quản cấp do virus hợp bào hô hấp

Mã bệnh ICD 10 J21.0: Viêm tiểu phế quản cấp do virus hợp bào hô hấp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J20-J22 Nhiễm trùng đường hô hấp dưới cấp khác

J21.1: Viêm tiểu phế quản cấp tính do metapneumovirus người

Mã bệnh ICD 10 J21.1: Viêm tiểu phế quản cấp tính do metapneumovirus người. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J20-J22 Nhiễm trùng đường hô hấp dưới cấp khác

J21.8: Viêm tiểu phế quản cấp do vi sinh vật khác đã được định...

Mã bệnh ICD 10 J21.8: Viêm tiểu phế quản cấp do vi sinh vật khác đã được định danh. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J20-J22 Nhiễm trùng đường hô hấp dưới cấp khác

J21.9: Viêm tiểu phế quản cấp, không phân loại

Mã bệnh ICD 10 J21.9: Viêm tiểu phế quản cấp, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J20-J22 Nhiễm trùng đường hô hấp dưới cấp khác

J20: Viêm phế quản cấp

Mã bệnh ICD 10 J20: Viêm phế quản cấp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J20-J22 Nhiễm trùng đường hô hấp dưới cấp khác

J22: Nhiễm trùng hô hấp dưới cấp không phân loại

Mã bệnh ICD 10 J22: Nhiễm trùng hô hấp dưới cấp không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J20-J22 Nhiễm trùng đường hô hấp dưới cấp khác

J20.0: Viêm phế quản cấp do Mycoplasma pneumoniae

Mã bệnh ICD 10 J20.0: Viêm phế quản cấp do Mycoplasma pneumoniae. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J20-J22 Nhiễm trùng đường hô hấp dưới cấp khác

J30: Viêm mũi vận mạch và viêm mũi dị ứng

Mã bệnh ICD 10 J30: Viêm mũi vận mạch và viêm mũi dị ứng. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J20.1: Viêm phế quản cấp do Haemophilus lnfluenzae

Mã bệnh ICD 10 J20.1: Viêm phế quản cấp do Haemophilus lnfluenzae. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J20-J22 Nhiễm trùng đường hô hấp dưới cấp khác

J30.0: Viêm mũi vận mạch

Mã bệnh ICD 10 J30.0: Viêm mũi vận mạch. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên