I74
I74: Thuyên tắc và huyết khối động mạch
Mã bệnh ICD 10 I74: Thuyên tắc và huyết khối động mạch. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I70-I79 Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch
I74.0: Thuyên tắc và huyết khối động mạch chủ bụng
Mã bệnh ICD 10 I74.0: Thuyên tắc và huyết khối động mạch chủ bụng. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I70-I79 Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch
I74.1: Thuyên tắc và huyết khối, đoạn động mạch chủ khác và không xác...
Mã bệnh ICD 10 I74.1: Thuyên tắc và huyết khối, đoạn động mạch chủ khác và không xác định. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I70-I79 Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch
I74.2: Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi trên
Mã bệnh ICD 10 I74.2: Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi trên. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I70-I79 Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch
I74.3: Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi dưới
Mã bệnh ICD 10 I74.3: Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi dưới. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I70-I79 Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch
I74.4: Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I74.4: Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I70-I79 Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch
I74.5: Thuyên tắc và huyết khối động mạch chậu
Mã bệnh ICD 10 I74.5: Thuyên tắc và huyết khối động mạch chậu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I70-I79 Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch
I74.8: Thuyên tắc và huyết khối động mạch khác
Mã bệnh ICD 10 I74.8: Thuyên tắc và huyết khối động mạch khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I70-I79 Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch
I74.9: Thuyên tắc và huyết khối động mạch, không xác định
Mã bệnh ICD 10 I74.9: Thuyên tắc và huyết khối động mạch, không xác định. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I70-I79 Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch