I63
I63: Nhồi máu não
Mã bệnh ICD 10 I63: Nhồi máu não. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não
I63.0: Nhồi máu não do huyết khối động mạch trước não
Mã bệnh ICD 10 I63.0: Nhồi máu não do huyết khối động mạch trước não. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não
I63.1: Nhồi máu não do thuyên tắc động mạch trước não
Mã bệnh ICD 10 I63.1: Nhồi máu não do thuyên tắc động mạch trước não. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não
I63.2: Nhồi máu não không đặc hiệu do tắc hay hẹp ở động mạch...
Mã bệnh ICD 10 I63.2: Nhồi máu não không đặc hiệu do tắc hay hẹp ở động mạch trước não. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não
I63.3: Nhồi máu não do huyết khối động mạch não
Mã bệnh ICD 10 I63.3: Nhồi máu não do huyết khối động mạch não. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não
I63.4: Nhồi máu não do thuyên tắc động mạch não
Mã bệnh ICD 10 I63.4: Nhồi máu não do thuyên tắc động mạch não. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não
I63.5: Nhồi máu não không xác định do tắc hay hẹp ở động mạch...
Mã bệnh ICD 10 I63.5: Nhồi máu não không xác định do tắc hay hẹp ở động mạch não. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não
I63.6: Nhồi máu não do huyết khối tĩnh mạch não, không sinh mủ
Mã bệnh ICD 10 I63.6: Nhồi máu não do huyết khối tĩnh mạch não, không sinh mủ. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não
I63.8: Nhồi máu não khác
Mã bệnh ICD 10 I63.8: Nhồi máu não khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não
I63.9: Nhồi máu não, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I63.9: Nhồi máu não, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não