Mã ICD 10
Tất cả mã ICD 10
Mục lục ICD 10 CM
Mã ICD 10 theo vần
Tên bệnh ICD 10 theo vần
Mã khám bệnh
Mã tiền giường
Bệnh viện hạng đặc biệt
Bệnh viện hạng 1
Bệnh viện hạng 2
Bệnh viện hạng 3
Bệnh viện hạng 4
Mã thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT bổ sung
Mã vị thuốc YHCT
SĐK Thuốc
TÌM KIẾM
Tra cứu Mã Danh Mục Y Tế
Mã ICD 10
Tất cả mã ICD 10
Mục lục ICD 10 CM
Mã ICD 10 theo vần
Tên bệnh ICD 10 theo vần
Mã khám bệnh
Mã tiền giường
Bệnh viện hạng đặc biệt
Bệnh viện hạng 1
Bệnh viện hạng 2
Bệnh viện hạng 3
Bệnh viện hạng 4
Mã thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT bổ sung
Mã vị thuốc YHCT
SĐK Thuốc
Trang chủ
I30-I52
I43
I43
I43.1*: Bệnh cơ tim trong bệnh chuyển hóa
I43
Mã bệnh ICD 10 I43.1*: Bệnh cơ tim trong bệnh chuyển hóa. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I43.2*: Bệnh cơ tim trong các bệnh về dinh dưỡng
I43
Mã bệnh ICD 10 I43.2*: Bệnh cơ tim trong các bệnh về dinh dưỡng. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I43.8*: Bệnh cơ tim trong bệnh khác phân loại nơi khác
I43
Mã bệnh ICD 10 I43.8*: Bệnh cơ tim trong bệnh khác phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I43*: Bệnh cơ tim trong bệnh phân loại nơi khác
I43
Mã bệnh ICD 10 I43*: Bệnh cơ tim trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I43.0*: Bệnh cơ tim trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
I43
Mã bệnh ICD 10 I43.0*: Bệnh cơ tim trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
Mã ICD 10 phổ biến
Y54.8: Chất ảnh hưởng tới chuyển hóa acid uric
K21: Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản
B34: Nhiễm virus ở vị trí không xác định
K29.6: Viêm dạ dày khác
S92.1: Gẫy xương mắt cá
Xem thêm