I42
I42.8: Bệnh cơ tim khác
Mã bệnh ICD 10 I42.8: Bệnh cơ tim khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I42.9: Bệnh cơ tim không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I42.9: Bệnh cơ tim không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I42.0: Bệnh cơ tim giãn
Mã bệnh ICD 10 I42.0: Bệnh cơ tim giãn. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I42.1: Bệnh cơ tim phì đại có tắc nghẽn
Mã bệnh ICD 10 I42.1: Bệnh cơ tim phì đại có tắc nghẽn. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I42.2: Bệnh cơ tim phì đại khác
Mã bệnh ICD 10 I42.2: Bệnh cơ tim phì đại khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I42.3: Bệnh cơ-nội tâm mạc (nhiễm bạch cầu ái toan)
Mã bệnh ICD 10 I42.3: Bệnh cơ-nội tâm mạc (nhiễm bạch cầu ái toan). Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I42.4: Xơ chun nội tâm mạc
Mã bệnh ICD 10 I42.4: Xơ chun nội tâm mạc. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I42.5: Bệnh lý cơ tim hạn chế
Mã bệnh ICD 10 I42.5: Bệnh lý cơ tim hạn chế. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I42.6: Bệnh cơ tim do rượu
Mã bệnh ICD 10 I42.6: Bệnh cơ tim do rượu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I42.7: Bệnh cơ tim do thuốc và tác nhân bên ngoài
Mã bệnh ICD 10 I42.7: Bệnh cơ tim do thuốc và tác nhân bên ngoài. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I42: Bệnh cơ tim
Mã bệnh ICD 10 I42: Bệnh cơ tim. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác