Mã ICD 10
Tất cả mã ICD 10
Mục lục ICD 10 CM
Mã ICD 10 theo vần
Tên bệnh ICD 10 theo vần
Mã khám bệnh
Mã tiền giường
Bệnh viện hạng đặc biệt
Bệnh viện hạng 1
Bệnh viện hạng 2
Bệnh viện hạng 3
Bệnh viện hạng 4
Mã thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT bổ sung
Mã vị thuốc YHCT
SĐK Thuốc
TÌM KIẾM
Tra cứu Mã Danh Mục Y Tế
Mã ICD 10
Tất cả mã ICD 10
Mục lục ICD 10 CM
Mã ICD 10 theo vần
Tên bệnh ICD 10 theo vần
Mã khám bệnh
Mã tiền giường
Bệnh viện hạng đặc biệt
Bệnh viện hạng 1
Bệnh viện hạng 2
Bệnh viện hạng 3
Bệnh viện hạng 4
Mã thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT bổ sung
Mã vị thuốc YHCT
SĐK Thuốc
Trang chủ
I30-I52
I31
I31
I31: Các bệnh màng ngoài tim khác
I31
Mã bệnh ICD 10 I31: Các bệnh màng ngoài tim khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I31.0: Viêm dày dính màng ngoài tim mạn
I31
Mã bệnh ICD 10 I31.0: Viêm dày dính màng ngoài tim mạn. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I31.1: Viêm màng ngoài tim co thắt mạn
I31
Mã bệnh ICD 10 I31.1: Viêm màng ngoài tim co thắt mạn. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I31.2: Tràn máu ngoại tâm mạc, không phân loại nơi khác
I31
Mã bệnh ICD 10 I31.2: Tràn máu ngoại tâm mạc, không phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I31.3: Tràn dịch màng ngoài tim (không do viêm)
I31
Mã bệnh ICD 10 I31.3: Tràn dịch màng ngoài tim (không do viêm). Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I31.8: Bệnh màng ngoài tim khác
I31
Mã bệnh ICD 10 I31.8: Bệnh màng ngoài tim khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I31.9: Bệnh ngoại tâm mạc, không đặc hiệu
I31
Mã bệnh ICD 10 I31.9: Bệnh ngoại tâm mạc, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
Mã ICD 10 phổ biến
Y54.8: Chất ảnh hưởng tới chuyển hóa acid uric
K21: Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản
B34: Nhiễm virus ở vị trí không xác định
K29.6: Viêm dạ dày khác
S92.1: Gẫy xương mắt cá
Xem thêm