H80-H83
H82*: Hội chứng chóng mặt trong bệnh phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 H82*: Hội chứng chóng mặt trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H83: Bệnh khác của tai trong
Mã bệnh ICD 10 H83: Bệnh khác của tai trong. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H83.0: Viêm mê nhĩ
Mã bệnh ICD 10 H83.0: Viêm mê nhĩ. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H83.1: Rò mê nhĩ
Mã bệnh ICD 10 H83.1: Rò mê nhĩ. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H83.2: Rối loạn chức năng mê nhĩ
Mã bệnh ICD 10 H83.2: Rối loạn chức năng mê nhĩ. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H83.3: Ảnh hưởng tiếng ồn lên tai trong
Mã bệnh ICD 10 H83.3: Ảnh hưởng tiếng ồn lên tai trong. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H83.8: Bệnh tai trong, đặc hiệu bệnh tai trong đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 H83.8: Bệnh tai trong, đặc hiệu bệnh tai trong đặc hiệu khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H83.9: Bệnh tai trong, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 H83.9: Bệnh tai trong, không đặc hiệu. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H80: Xốp xơ tai
Mã bệnh ICD 10 H80: Xốp xơ tai. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H80.0: Xốp xơ tai xâm lấn cửa sổ bầu dục làm bít tắc xốp...
Mã bệnh ICD 10 H80.0: Xốp xơ tai xâm lấn cửa sổ bầu dục làm bít tắc xốp xơ tai xâm lấn cửa sổ bầu dục bít lấp. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H80.1: Xốp xơ tai xâm lấn cửa sổ bầu dục làm bít tắc xốp...
Mã bệnh ICD 10 H80.1: Xốp xơ tai xâm lấn cửa sổ bầu dục làm bít tắc xốp xơ tai xâm lấn cửa sổ bầu dục bít lấp. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H80.2: Xốp xơ ốc tai
Mã bệnh ICD 10 H80.2: Xốp xơ ốc tai. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H80.8: Xốp xơ tai khác
Mã bệnh ICD 10 H80.8: Xốp xơ tai khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H80.9: Xơ nhĩ không đặc hiệu xốp xơ tai không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 H80.9: Xơ nhĩ không đặc hiệu xốp xơ tai không đặc hiệu. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H81: Rối loạn chức năng tiền đình
Mã bệnh ICD 10 H81: Rối loạn chức năng tiền đình. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H81.0: Bệnh Ménière
Mã bệnh ICD 10 H81.0: Bệnh Ménière. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H81.1: Chóng mặt kịch phát lành tính
Mã bệnh ICD 10 H81.1: Chóng mặt kịch phát lành tính. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H81.2: Viêm thần kinh tiền đình
Mã bệnh ICD 10 H81.2: Viêm thần kinh tiền đình. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H81.3: Chóng mặt do nguyên nhân ngoại biên khác
Mã bệnh ICD 10 H81.3: Chóng mặt do nguyên nhân ngoại biên khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H81.4: Chóng mặt nguồn gốc trung ương
Mã bệnh ICD 10 H81.4: Chóng mặt nguồn gốc trung ương. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong