Mã ICD 10
Tất cả mã ICD 10
Mục lục ICD 10 CM
Mã ICD 10 theo vần
Tên bệnh ICD 10 theo vần
Mã khám bệnh
Mã tiền giường
Bệnh viện hạng đặc biệt
Bệnh viện hạng 1
Bệnh viện hạng 2
Bệnh viện hạng 3
Bệnh viện hạng 4
Mã thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT bổ sung
Mã vị thuốc YHCT
SĐK Thuốc
TÌM KIẾM
Tra cứu Mã Danh Mục Y Tế
Mã ICD 10
Tất cả mã ICD 10
Mục lục ICD 10 CM
Mã ICD 10 theo vần
Tên bệnh ICD 10 theo vần
Mã khám bệnh
Mã tiền giường
Bệnh viện hạng đặc biệt
Bệnh viện hạng 1
Bệnh viện hạng 2
Bệnh viện hạng 3
Bệnh viện hạng 4
Mã thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT bổ sung
Mã vị thuốc YHCT
SĐK Thuốc
Trang chủ
H60-H62
H61
H61
H61.3: Hẹp ống tai ngoài mắc phải
H61
Mã bệnh ICD 10 H61.3: Hẹp ống tai ngoài mắc phải. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H61.8: Bệnh tai ngoài xác định khác
H61
Mã bệnh ICD 10 H61.8: Bệnh tai ngoài xác định khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H61.9: Bệnh tai ngoài, không đặc hiệu
H61
Mã bệnh ICD 10 H61.9: Bệnh tai ngoài, không đặc hiệu. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H61.1: Bệnh loa tai không nhiễm trùng
H61
Mã bệnh ICD 10 H61.1: Bệnh loa tai không nhiễm trùng. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H61.2: Nút ráy tai
H61
Mã bệnh ICD 10 H61.2: Nút ráy tai. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H61: Bệnh khác của tai ngoài
H61
Mã bệnh ICD 10 H61: Bệnh khác của tai ngoài. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H61.0: Viêm màng bao sụn tai ngoài viêm màng sụn vành tai
H61
Mã bệnh ICD 10 H61.0: Viêm màng bao sụn tai ngoài viêm màng sụn vành tai. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
Mã ICD 10 phổ biến
Y54.8: Chất ảnh hưởng tới chuyển hóa acid uric
K21: Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản
B34: Nhiễm virus ở vị trí không xác định
K29.6: Viêm dạ dày khác
S92.1: Gẫy xương mắt cá
Xem thêm