H61

H61.3: Hẹp ống tai ngoài mắc phải

Mã bệnh ICD 10 H61.3: Hẹp ống tai ngoài mắc phải. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài

H61.8: Bệnh tai ngoài xác định khác

Mã bệnh ICD 10 H61.8: Bệnh tai ngoài xác định khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài

H61.9: Bệnh tai ngoài, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H61.9: Bệnh tai ngoài, không đặc hiệu. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài

H61.1: Bệnh loa tai không nhiễm trùng

Mã bệnh ICD 10 H61.1: Bệnh loa tai không nhiễm trùng. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài

H61.2: Nút ráy tai

Mã bệnh ICD 10 H61.2: Nút ráy tai. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài

H61: Bệnh khác của tai ngoài

Mã bệnh ICD 10 H61: Bệnh khác của tai ngoài. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài

H61.0: Viêm màng bao sụn tai ngoài viêm màng sụn vành tai

Mã bệnh ICD 10 H61.0: Viêm màng bao sụn tai ngoài viêm màng sụn vành tai. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài