Trang chủ H60-H95
H60-H95
H66.1: Viêm tai giữa vòi nhĩ mủ mạn
Mã bệnh ICD 10 H66.1: Viêm tai giữa vòi nhĩ mủ mạn. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm
H70: Viêm xương chũm và tình trạng liên quan
Mã bệnh ICD 10 H70: Viêm xương chũm và tình trạng liên quan. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm
H66.2: Viêm tai giữa thượng nhĩ sào bào mủ mạn
Mã bệnh ICD 10 H66.2: Viêm tai giữa thượng nhĩ sào bào mủ mạn. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm
H70.0: Viêm xương chũm cấp
Mã bệnh ICD 10 H70.0: Viêm xương chũm cấp. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm
H62.1*: Viêm tai ngoài trong bệnh do virus phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 H62.1*: Viêm tai ngoài trong bệnh do virus phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H62.2*: Viêm tai ngoài trong bệnh nhiễm nấm
Mã bệnh ICD 10 H62.2*: Viêm tai ngoài trong bệnh nhiễm nấm. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H62.3*: Viêm tai ngoài trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác phân...
Mã bệnh ICD 10 H62.3*: Viêm tai ngoài trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H62.4*: Viêm tai ngoài trong bệnh khác phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 H62.4*: Viêm tai ngoài trong bệnh khác phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H62.8*: Bệnh khác của tai ngoài trong bệnh phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 H62.8*: Bệnh khác của tai ngoài trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H65: Viêm tai giữa không nung mủ viêm tai giữa không mủ
Mã bệnh ICD 10 H65: Viêm tai giữa không nung mủ viêm tai giữa không mủ. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm
H65.0: Viêm tai giữa xuất tiết cấp và bán cấp viêm tai giữa thanh...
Mã bệnh ICD 10 H65.0: Viêm tai giữa xuất tiết cấp và bán cấp viêm tai giữa thanh dịch cấp. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm
H65.1: Viêm tai giữa không nung mủ cấp khác
Mã bệnh ICD 10 H65.1: Viêm tai giữa không nung mủ cấp khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm
H65.2: Viêm tai giữa xuất tiết mạn viêm tai giữa thanh dịch mạn
Mã bệnh ICD 10 H65.2: Viêm tai giữa xuất tiết mạn viêm tai giữa thanh dịch mạn. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm
H61.1: Bệnh loa tai không nhiễm trùng
Mã bệnh ICD 10 H61.1: Bệnh loa tai không nhiễm trùng. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H65.3: Viêm tai giữa tiết nhày mạn
Mã bệnh ICD 10 H65.3: Viêm tai giữa tiết nhày mạn. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm
H61.2: Nút ráy tai
Mã bệnh ICD 10 H61.2: Nút ráy tai. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H65.4: Viêm tai giữa không nung mủ mạn khác
Mã bệnh ICD 10 H65.4: Viêm tai giữa không nung mủ mạn khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm
H61.3: Hẹp ống tai ngoài mắc phải
Mã bệnh ICD 10 H61.3: Hẹp ống tai ngoài mắc phải. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H65.9: Viêm tai giữa không nung mủ, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 H65.9: Viêm tai giữa không nung mủ, không đặc hiệu. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm
H61.8: Bệnh tai ngoài xác định khác
Mã bệnh ICD 10 H61.8: Bệnh tai ngoài xác định khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài