Trang chủ H60-H95

H60-H95

H70.2: Viêm xương đá

Mã bệnh ICD 10 H70.2: Viêm xương đá. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H74.0: Xơ nhĩ

Mã bệnh ICD 10 H74.0: Xơ nhĩ. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H70.8: Viêm xương chũm khác và tình trạng liên quan

Mã bệnh ICD 10 H70.8: Viêm xương chũm khác và tình trạng liên quan. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H74.1: Bệnh tai giữa kết dính bệnh tai giữa dính

Mã bệnh ICD 10 H74.1: Bệnh tai giữa kết dính bệnh tai giữa dính. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H67*: Viêm tai giữa trong bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 H67*: Viêm tai giữa trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H67.0*: Viêm tai giữa trong bệnh nhiễm trùng phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 H67.0*: Viêm tai giữa trong bệnh nhiễm trùng phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H67.1*: Viêm tai giữa trong bệnh do virus phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 H67.1*: Viêm tai giữa trong bệnh do virus phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H67.8*: Viêm tai giữa trong bệnh khác phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 H67.8*: Viêm tai giữa trong bệnh khác phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H68: Viêm và tắc vòi Eustache

Mã bệnh ICD 10 H68: Viêm và tắc vòi Eustache. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H68.0: Viêm vòi Eustache

Mã bệnh ICD 10 H68.0: Viêm vòi Eustache. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H68.1: Tắc vòi Eustache

Mã bệnh ICD 10 H68.1: Tắc vòi Eustache. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H69: Bệnh khác của vòi Eustache

Mã bệnh ICD 10 H69: Bệnh khác của vòi Eustache. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H69.0: Vòi Eustache rộng

Mã bệnh ICD 10 H69.0: Vòi Eustache rộng. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H69.8: Bệnh vòi Eustache xác định khác

Mã bệnh ICD 10 H69.8: Bệnh vòi Eustache xác định khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H66.0: Viêm tai giữa nung mủ cấp viêm tai giữa cấp mủ

Mã bệnh ICD 10 H66.0: Viêm tai giữa nung mủ cấp viêm tai giữa cấp mủ. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H69.9: Bệnh vòi Eustache, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H69.9: Bệnh vòi Eustache, không đặc hiệu. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H66.1: Viêm tai giữa vòi nhĩ mủ mạn

Mã bệnh ICD 10 H66.1: Viêm tai giữa vòi nhĩ mủ mạn. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H70: Viêm xương chũm và tình trạng liên quan

Mã bệnh ICD 10 H70: Viêm xương chũm và tình trạng liên quan. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H66.2: Viêm tai giữa thượng nhĩ sào bào mủ mạn

Mã bệnh ICD 10 H66.2: Viêm tai giữa thượng nhĩ sào bào mủ mạn. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H70.0: Viêm xương chũm cấp

Mã bệnh ICD 10 H70.0: Viêm xương chũm cấp. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm