H60-H62
H61.1: Bệnh loa tai không nhiễm trùng
Mã bệnh ICD 10 H61.1: Bệnh loa tai không nhiễm trùng. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H61.2: Nút ráy tai
Mã bệnh ICD 10 H61.2: Nút ráy tai. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H61.3: Hẹp ống tai ngoài mắc phải
Mã bệnh ICD 10 H61.3: Hẹp ống tai ngoài mắc phải. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H61.8: Bệnh tai ngoài xác định khác
Mã bệnh ICD 10 H61.8: Bệnh tai ngoài xác định khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H61.9: Bệnh tai ngoài, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 H61.9: Bệnh tai ngoài, không đặc hiệu. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H62*: Bệnh tai ngoài trong bệnh phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 H62*: Bệnh tai ngoài trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H62.0*: Viêm tai ngoài trong bệnh nhiễm trùng phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 H62.0*: Viêm tai ngoài trong bệnh nhiễm trùng phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H62.1*: Viêm tai ngoài trong bệnh do virus phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 H62.1*: Viêm tai ngoài trong bệnh do virus phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H62.2*: Viêm tai ngoài trong bệnh nhiễm nấm
Mã bệnh ICD 10 H62.2*: Viêm tai ngoài trong bệnh nhiễm nấm. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H62.3*: Viêm tai ngoài trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác phân...
Mã bệnh ICD 10 H62.3*: Viêm tai ngoài trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H62.4*: Viêm tai ngoài trong bệnh khác phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 H62.4*: Viêm tai ngoài trong bệnh khác phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H62.8*: Bệnh khác của tai ngoài trong bệnh phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 H62.8*: Bệnh khác của tai ngoài trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H60: Viêm tai ngoài
Mã bệnh ICD 10 H60: Viêm tai ngoài. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H60.0: Apxe tai ngoài
Mã bệnh ICD 10 H60.0: Apxe tai ngoài. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H60.1: Viêm mô tế bào tai ngoài
Mã bệnh ICD 10 H60.1: Viêm mô tế bào tai ngoài. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H60.2: Viêm tai ngoài ác tính
Mã bệnh ICD 10 H60.2: Viêm tai ngoài ác tính. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H60.3: Viêm tai ngoài nhiễm trùng khác
Mã bệnh ICD 10 H60.3: Viêm tai ngoài nhiễm trùng khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H60.4: Cholesteoma của tai ngoài
Mã bệnh ICD 10 H60.4: Cholesteoma của tai ngoài. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H60.5: Viêm tai ngoài cấp không nhiễm trùng
Mã bệnh ICD 10 H60.5: Viêm tai ngoài cấp không nhiễm trùng. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H60.8: Viêm tai ngoài khác
Mã bệnh ICD 10 H60.8: Viêm tai ngoài khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài