G90-G99
G97.2: Hạ áp lực nội sọ sau dẫn lưu não thất
Mã bệnh ICD 10 G97.2: Hạ áp lực nội sọ sau dẫn lưu não thất. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G92: Bệnh não nhiễm độc
Mã bệnh ICD 10 G92: Bệnh não nhiễm độc. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G94.8*: Các bệnh xác định khác của não trong các bệnh phân loại nơi...
Mã bệnh ICD 10 G94.8*: Các bệnh xác định khác của não trong các bệnh phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G93: Bệnh khác của não
Mã bệnh ICD 10 G93: Bệnh khác của não. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G95: Bệnh khác của tủy sống
Mã bệnh ICD 10 G95: Bệnh khác của tủy sống. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G93.0: Kén dịch não
Mã bệnh ICD 10 G93.0: Kén dịch não. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G95.0: Bệnh rỗng tủy sống và rỗng hành não
Mã bệnh ICD 10 G95.0: Bệnh rỗng tủy sống và rỗng hành não. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G93.1: Tổn thương não do thiếu oxy, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 G93.1: Tổn thương não do thiếu oxy, không phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G93.2: Tăng áp lực trong sọ lành tính
Mã bệnh ICD 10 G93.2: Tăng áp lực trong sọ lành tính. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G93.3: Hội chứng mệt mỏi sau nhiễm virus
Mã bệnh ICD 10 G93.3: Hội chứng mệt mỏi sau nhiễm virus. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G93.4: Bệnh não, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G93.4: Bệnh não, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G93.5: Chèn ép não
Mã bệnh ICD 10 G93.5: Chèn ép não. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G93.6: Phù não
Mã bệnh ICD 10 G93.6: Phù não. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G93.7: Hội chứng Reye
Mã bệnh ICD 10 G93.7: Hội chứng Reye. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G93.8: Các bệnh xác định khác của não
Mã bệnh ICD 10 G93.8: Các bệnh xác định khác của não. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G93.9: Bệnh não, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G93.9: Bệnh não, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G94*: Bệnh khác của não trong bệnh phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 G94*: Bệnh khác của não trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G94.0*: Tràn dịch não trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại...
Mã bệnh ICD 10 G94.0*: Tràn dịch não trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại ở mục khác (A00-B99†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G94.1*: Tràn dịch não trong u (C00-D48†)
Mã bệnh ICD 10 G94.1*: Tràn dịch não trong u (C00-D48†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G91.9: Tràn dịch não, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G91.9: Tràn dịch não, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh