G82

G82.0: Liệt mềm hai chi dưới

Mã bệnh ICD 10 G82.0: Liệt mềm hai chi dưới. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G82.1: Liệt cứng hai chi dưới

Mã bệnh ICD 10 G82.1: Liệt cứng hai chi dưới. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G82.2: Liệt hai chi dưới, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G82.2: Liệt hai chi dưới, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G82.3: Liệt mềm tứ chi

Mã bệnh ICD 10 G82.3: Liệt mềm tứ chi. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G82.4: Liệt cứng tứ chi

Mã bệnh ICD 10 G82.4: Liệt cứng tứ chi. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G82.5: Liệt tứ chi, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G82.5: Liệt tứ chi, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G82: Liệt hai chân và liệt tứ chi

Mã bệnh ICD 10 G82: Liệt hai chân và liệt tứ chi. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác