Mã ICD 10
Tất cả mã ICD 10
Mục lục ICD 10 CM
Mã ICD 10 theo vần
Tên bệnh ICD 10 theo vần
Mã khám bệnh
Mã tiền giường
Bệnh viện hạng đặc biệt
Bệnh viện hạng 1
Bệnh viện hạng 2
Bệnh viện hạng 3
Bệnh viện hạng 4
Mã thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT bổ sung
Mã vị thuốc YHCT
SĐK Thuốc
TÌM KIẾM
Tra cứu Mã Danh Mục Y Tế
Mã ICD 10
Tất cả mã ICD 10
Mục lục ICD 10 CM
Mã ICD 10 theo vần
Tên bệnh ICD 10 theo vần
Mã khám bệnh
Mã tiền giường
Bệnh viện hạng đặc biệt
Bệnh viện hạng 1
Bệnh viện hạng 2
Bệnh viện hạng 3
Bệnh viện hạng 4
Mã thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT bổ sung
Mã vị thuốc YHCT
SĐK Thuốc
Trang chủ
G80-G83
G82
G82
G82.0: Liệt mềm hai chi dưới
G82
Mã bệnh ICD 10 G82.0: Liệt mềm hai chi dưới. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác
G82.1: Liệt cứng hai chi dưới
G82
Mã bệnh ICD 10 G82.1: Liệt cứng hai chi dưới. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác
G82.2: Liệt hai chi dưới, không đặc hiệu
G82
Mã bệnh ICD 10 G82.2: Liệt hai chi dưới, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác
G82.3: Liệt mềm tứ chi
G82
Mã bệnh ICD 10 G82.3: Liệt mềm tứ chi. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác
G82.4: Liệt cứng tứ chi
G82
Mã bệnh ICD 10 G82.4: Liệt cứng tứ chi. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác
G82.5: Liệt tứ chi, không đặc hiệu
G82
Mã bệnh ICD 10 G82.5: Liệt tứ chi, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác
G82: Liệt hai chân và liệt tứ chi
G82
Mã bệnh ICD 10 G82: Liệt hai chân và liệt tứ chi. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác
Mã ICD 10 phổ biến
Y54.8: Chất ảnh hưởng tới chuyển hóa acid uric
K21: Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản
B34: Nhiễm virus ở vị trí không xác định
K29.6: Viêm dạ dày khác
S92.1: Gẫy xương mắt cá
Xem thêm