G80

G80.0: Bại não liệt tứ chi co cứng

Mã bệnh ICD 10 G80.0: Bại não liệt tứ chi co cứng. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G80.1: Bại não liệt co cứng hai bên

Mã bệnh ICD 10 G80.1: Bại não liệt co cứng hai bên. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G80.2: Bại não liệt nửa người co cứng

Mã bệnh ICD 10 G80.2: Bại não liệt nửa người co cứng. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G80.3: Bại não loạn động

Mã bệnh ICD 10 G80.3: Bại não loạn động. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G80.4: Bại não thất điều

Mã bệnh ICD 10 G80.4: Bại não thất điều. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G80.8: Bại não khác

Mã bệnh ICD 10 G80.8: Bại não khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G80.9: Bại não, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G80.9: Bại não, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G80: Bại não

Mã bệnh ICD 10 G80: Bại não. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác