G70-G73

G70.0: Nhược cơ

Mã bệnh ICD 10 G70.0: Nhược cơ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ

G70.1: Bệnh thần kinh – cơ do nhiễm độc

Mã bệnh ICD 10 G70.1: Bệnh thần kinh - cơ do nhiễm độc. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ

G70.2: Nhược cơ bẩm sinh và trong quá trình phát triển

Mã bệnh ICD 10 G70.2: Nhược cơ bẩm sinh và trong quá trình phát triển. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ

G70.8: Bệnh thần kinh – cơ xác định khác

Mã bệnh ICD 10 G70.8: Bệnh thần kinh - cơ xác định khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ

G70.9: Bệnh thần kinh – cơ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G70.9: Bệnh thần kinh - cơ, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ

G71: Bệnh cơ tiên phát

Mã bệnh ICD 10 G71: Bệnh cơ tiên phát. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ

G71.0: Loạn dưỡng cơ

Mã bệnh ICD 10 G71.0: Loạn dưỡng cơ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ

G71.1: Bệnh loạn trương lực cơ

Mã bệnh ICD 10 G71.1: Bệnh loạn trương lực cơ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ

G71.2: Bệnh cơ bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 G71.2: Bệnh cơ bẩm sinh. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ

G71.3: Bệnh cơ do thể ty lạp, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 G71.3: Bệnh cơ do thể ty lạp, không phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ