Trang chủ G00-G99
G00-G99
G93.6: Phù não
Mã bệnh ICD 10 G93.6: Phù não. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G91: Tràn dịch não
Mã bệnh ICD 10 G91: Tràn dịch não. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G91.0: Tràn dịch não thông
Mã bệnh ICD 10 G91.0: Tràn dịch não thông. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G83.1: Liệt một chi dưới
Mã bệnh ICD 10 G83.1: Liệt một chi dưới. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác
G91.1: Tràn dịch não tắc
Mã bệnh ICD 10 G91.1: Tràn dịch não tắc. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G83.2: Liệt một chi trên
Mã bệnh ICD 10 G83.2: Liệt một chi trên. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác
G91.2: Tràn dịch não áp lực bình thường
Mã bệnh ICD 10 G91.2: Tràn dịch não áp lực bình thường. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G83.3: Liệt một chi, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G83.3: Liệt một chi, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác
G91.3: Tràn dịch não sau chấn thương, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G91.3: Tràn dịch não sau chấn thương, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G83.4: Hội chứng đuôi ngựa
Mã bệnh ICD 10 G83.4: Hội chứng đuôi ngựa. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác
G91.8: Tràn dịch não khác
Mã bệnh ICD 10 G91.8: Tràn dịch não khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G83.8: Các hội chứng liệt xác định khác
Mã bệnh ICD 10 G83.8: Các hội chứng liệt xác định khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác
G83.9: Hội chứng liệt, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G83.9: Hội chứng liệt, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác
G90: Bệnh hệ thần kinh tự động
Mã bệnh ICD 10 G90: Bệnh hệ thần kinh tự động. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G90.0: Bệnh thần kinh tự động ngoại vi nguyên phát
Mã bệnh ICD 10 G90.0: Bệnh thần kinh tự động ngoại vi nguyên phát. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G90.1: Rối loạn thần kinh tự động gia đình [Riley-Day]
Mã bệnh ICD 10 G90.1: Rối loạn thần kinh tự động gia đình [Riley-Day]. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G90.2: Hội chứng Horner
Mã bệnh ICD 10 G90.2: Hội chứng Horner. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G90.3: thoái hóa đa hệ
Mã bệnh ICD 10 G90.3: thoái hóa đa hệ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G90.4: Loạn phản xạ tự quản
Mã bệnh ICD 10 G90.4: Loạn phản xạ tự quản. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G90.8: Bệnh khác của hệ thần kinh tự động
Mã bệnh ICD 10 G90.8: Bệnh khác của hệ thần kinh tự động. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh