Trang chủ G00-G99

G00-G99

G03.9: Viêm màng não, không biệt định

Mã bệnh ICD 10 G03.9: Viêm màng não, không biệt định. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G00.1: Viêm màng não do phế cầu

Mã bệnh ICD 10 G00.1: Viêm màng não do phế cầu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G00.2: Viêm màng não do liên cầu

Mã bệnh ICD 10 G00.2: Viêm màng não do liên cầu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G00.3: Viêm màng não do tụ cầu

Mã bệnh ICD 10 G00.3: Viêm màng não do tụ cầu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G00.8: Viêm màng não do vi khuẩn khác

Mã bệnh ICD 10 G00.8: Viêm màng não do vi khuẩn khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G00.9: Viêm màng não vi khuẩn, không biệt định

Mã bệnh ICD 10 G00.9: Viêm màng não vi khuẩn, không biệt định. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G01*: Viêm màng não trong bệnh nhiễm khuẩn phân loại ở mục khác

Mã bệnh ICD 10 G01*: Viêm màng não trong bệnh nhiễm khuẩn phân loại ở mục khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G00: Viêm màng não vi khuẩn, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 G00: Viêm màng não vi khuẩn, không phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G00.0: Viêm màng não do Haemophilus

Mã bệnh ICD 10 G00.0: Viêm màng não do Haemophilus. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương