Trang chủ G00-G99

G00-G99

G54.8: Bệnh rễ và đám rối thần kinh khác

Mã bệnh ICD 10 G54.8: Bệnh rễ và đám rối thần kinh khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G53*: Bệnh dây thần kinh sọ trong bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 G53*: Bệnh dây thần kinh sọ trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G53.0*: Đau dây thần kinh sau zona (B02.2†)

Mã bệnh ICD 10 G53.0*: Đau dây thần kinh sau zona (B02.2†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G53.1*: Liệt nhiều dây thần kinh sọ trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh...

Mã bệnh ICD 10 G53.1*: Liệt nhiều dây thần kinh sọ trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại ở mục khác (A00-B99†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G53.2*: Liệt nhiều dây thần kinh sọ trong bệnh Saccoit (D86.8†)

Mã bệnh ICD 10 G53.2*: Liệt nhiều dây thần kinh sọ trong bệnh Saccoit (D86.8†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G51.3: Co thắt và giật nửa mặt

Mã bệnh ICD 10 G51.3: Co thắt và giật nửa mặt. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G53.3*: Liệt nhiều dây thần kinh sọ trong u (C00-D48†)

Mã bệnh ICD 10 G53.3*: Liệt nhiều dây thần kinh sọ trong u (C00-D48†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G51.4: Máy cơ mặt

Mã bệnh ICD 10 G51.4: Máy cơ mặt. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G53.8*: Bệnh dây thần kinh sọ khác trong các bệnh khác được phân loại...

Mã bệnh ICD 10 G53.8*: Bệnh dây thần kinh sọ khác trong các bệnh khác được phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G51.8: Bệnh khác của dây thần kinh mặt

Mã bệnh ICD 10 G51.8: Bệnh khác của dây thần kinh mặt. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G54: Bệnh rễ và đám rối thần kinh

Mã bệnh ICD 10 G54: Bệnh rễ và đám rối thần kinh. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G51.9: Bệnh dây thần kinh mặt, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G51.9: Bệnh dây thần kinh mặt, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G54.0: Bệnh đám rối thần kinh cánh tay

Mã bệnh ICD 10 G54.0: Bệnh đám rối thần kinh cánh tay. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G52: Bệnh các dây thần kinh sọ khác

Mã bệnh ICD 10 G52: Bệnh các dây thần kinh sọ khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G52.0: Bệnh dây thần kinh khứu giác

Mã bệnh ICD 10 G52.0: Bệnh dây thần kinh khứu giác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G52.1: Bệnh dây thần kinh lưỡi hầu (thiệt hầu)

Mã bệnh ICD 10 G52.1: Bệnh dây thần kinh lưỡi hầu (thiệt hầu). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G52.2: Bệnh dây thần kinh phế vị

Mã bệnh ICD 10 G52.2: Bệnh dây thần kinh phế vị. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G52.3: Bệnh dây thần kinh dưới lưỡi (hạ thiệt)

Mã bệnh ICD 10 G52.3: Bệnh dây thần kinh dưới lưỡi (hạ thiệt). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G52.7: Nhiều dây thần kinh sọ

Mã bệnh ICD 10 G52.7: Nhiều dây thần kinh sọ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G52.8: Bệnh dây thần kinh sọ xác định khác

Mã bệnh ICD 10 G52.8: Bệnh dây thần kinh sọ xác định khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh