Trang chủ F00-F99
F00-F99
F20: Tâm thần phân liệt
Mã bệnh ICD 10 F20: Tâm thần phân liệt. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng
F23.0: Rối loạn loạn thần cấp đa dạng không có các triệu chứng của...
Mã bệnh ICD 10 F23.0: Rối loạn loạn thần cấp đa dạng không có các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng
F20.0: Tâm thần phân liệt thể paranoid
Mã bệnh ICD 10 F20.0: Tâm thần phân liệt thể paranoid. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng
F20.1: Tâm thần phân liệt thể thanh xuân
Mã bệnh ICD 10 F20.1: Tâm thần phân liệt thể thanh xuân. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng
F20.2: Tâm thần phân liệt thể căng trương lực
Mã bệnh ICD 10 F20.2: Tâm thần phân liệt thể căng trương lực. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng
F20.3: Tâm thần phân liệt thể không biệt định
Mã bệnh ICD 10 F20.3: Tâm thần phân liệt thể không biệt định. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng
F20.4: Tâm thần phân liệt thể trầm cảm sau phân liệt
Mã bệnh ICD 10 F20.4: Tâm thần phân liệt thể trầm cảm sau phân liệt. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng
F20.5: Tâm thần phân liệt thể di chứng
Mã bệnh ICD 10 F20.5: Tâm thần phân liệt thể di chứng. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng
F20.6: Tâm thần phân liệt thể đơn thuần
Mã bệnh ICD 10 F20.6: Tâm thần phân liệt thể đơn thuần. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng
F20.8: Các thể tâm thần phân liệt khác
Mã bệnh ICD 10 F20.8: Các thể tâm thần phân liệt khác. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng
F20.9: Tâm thần phân liệt thể không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 F20.9: Tâm thần phân liệt thể không đặc hiệu. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng
F21: Rối loạn loại phân liệt
Mã bệnh ICD 10 F21: Rối loạn loại phân liệt. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng
F18.0: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ...
Mã bệnh ICD 10 F18.0: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Nhiễm độc cấp). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần
F19.5: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma...
Mã bệnh ICD 10 F19.5: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma túy và chất tác động tâm thần khác (Rối loạn tâm thần). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần
F18.1: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ...
Mã bệnh ICD 10 F18.1: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Sử dụng gây hại). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần
F19.6: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma...
Mã bệnh ICD 10 F19.6: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma túy và chất tác động tâm thần khác (Hội chứng quên). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần
F18.2: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ...
Mã bệnh ICD 10 F18.2: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Hội chứng nghiện). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần
F18.3: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ...
Mã bệnh ICD 10 F18.3: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Trạng thái cai). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần
F18.4: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ...
Mã bệnh ICD 10 F18.4: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Trạng thái cai với mê sảng). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần
F18.5: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ...
Mã bệnh ICD 10 F18.5: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Rối loạn tâm thần). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần