Trang chủ F00-F99

F00-F99

F20.4: Tâm thần phân liệt thể trầm cảm sau phân liệt

Mã bệnh ICD 10 F20.4: Tâm thần phân liệt thể trầm cảm sau phân liệt. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng

F20.5: Tâm thần phân liệt thể di chứng

Mã bệnh ICD 10 F20.5: Tâm thần phân liệt thể di chứng. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng

F20.6: Tâm thần phân liệt thể đơn thuần

Mã bệnh ICD 10 F20.6: Tâm thần phân liệt thể đơn thuần. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng

F20.8: Các thể tâm thần phân liệt khác

Mã bệnh ICD 10 F20.8: Các thể tâm thần phân liệt khác. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng

F20.9: Tâm thần phân liệt thể không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 F20.9: Tâm thần phân liệt thể không đặc hiệu. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng

F21: Rối loạn loại phân liệt

Mã bệnh ICD 10 F21: Rối loạn loại phân liệt. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng

F22: Rối loạn hoang tưởng dai dẳng

Mã bệnh ICD 10 F22: Rối loạn hoang tưởng dai dẳng. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng

F22.0: Rối loạn hoang tưởng

Mã bệnh ICD 10 F22.0: Rối loạn hoang tưởng. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng

F19.7: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma...

Mã bệnh ICD 10 F19.7: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma túy và chất tác động tâm thần khác (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần

F22.8: Rối loạn hoang tưởng dai dẳng khác

Mã bệnh ICD 10 F22.8: Rối loạn hoang tưởng dai dẳng khác. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng

F19.8: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma...

Mã bệnh ICD 10 F19.8: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma túy và chất tác động tâm thần khác (Rối loạn tâm thần và hành vi khác). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần

F22.9: Rối loạn hoang tưởng dai dẳng không biệt định

Mã bệnh ICD 10 F22.9: Rối loạn hoang tưởng dai dẳng không biệt định. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng

F18.4: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ...

Mã bệnh ICD 10 F18.4: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Trạng thái cai với mê sảng). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần

F18.5: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ...

Mã bệnh ICD 10 F18.5: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Rối loạn tâm thần). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần

F18.6: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ...

Mã bệnh ICD 10 F18.6: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Hội chứng quên). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần

F18.7: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ...

Mã bệnh ICD 10 F18.7: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần

F18.8: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ...

Mã bệnh ICD 10 F18.8: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Rối loạn tâm thần và hành vi khác). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần

F18.9: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ...

Mã bệnh ICD 10 F18.9: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần

F19: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma...

Mã bệnh ICD 10 F19: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma túy và chất tác động tâm thần khác. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần

F19.0: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma...

Mã bệnh ICD 10 F19.0: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma túy và chất tác động tâm thần khác (Nhiễm độc cấp). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần