Trang chủ E00-E90
E00-E90
E04.2: Bướu giáp đa nhân -không độc
Mã bệnh ICD 10 E04.2: Bướu giáp đa nhân -không độc. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp
E06.3: Viêm giáp tự miễn
Mã bệnh ICD 10 E06.3: Viêm giáp tự miễn. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp
E04.8: Bướu giáp không độc xác định khác
Mã bệnh ICD 10 E04.8: Bướu giáp không độc xác định khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp
E06.4: Viêm giáp do thuốc
Mã bệnh ICD 10 E06.4: Viêm giáp do thuốc. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp
E04.9: bướu giáp không độc, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 E04.9: bướu giáp không độc, không đặc hiệu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp
E06.5: Viêm giáp mãn tính -khác
Mã bệnh ICD 10 E06.5: Viêm giáp mãn tính -khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp
E05: Nhiễm độc giáp [cường giáp]
Mã bệnh ICD 10 E05: Nhiễm độc giáp [cường giáp]. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp
E06.9: Viêm giáp không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 E06.9: Viêm giáp không đặc hiệu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp
E05.0: Nhiễm độc giáp với bướu lan toả
Mã bệnh ICD 10 E05.0: Nhiễm độc giáp với bướu lan toả. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp
E03.0: Suy giáp bẩm sinh với bướu lan toả
Mã bệnh ICD 10 E03.0: Suy giáp bẩm sinh với bướu lan toả. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp
E03.1: Suy giáp bẩm sinh không có bướu
Mã bệnh ICD 10 E03.1: Suy giáp bẩm sinh không có bướu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp
E03.2: Suy giáp do thuốc và chất ngoại sinh khác
Mã bệnh ICD 10 E03.2: Suy giáp do thuốc và chất ngoại sinh khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp
E03.3: Suy giáp sau nhiễm trùng
Mã bệnh ICD 10 E03.3: Suy giáp sau nhiễm trùng. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp
E03.4: Teo tuyến giáp (mắc phải)
Mã bệnh ICD 10 E03.4: Teo tuyến giáp (mắc phải). Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp
E03.5: Hôn mê phù niêm
Mã bệnh ICD 10 E03.5: Hôn mê phù niêm. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp
E03.8: Suy giáp xác định khác
Mã bệnh ICD 10 E03.8: Suy giáp xác định khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp
E00.2: Hội chứng thiếu iod bẩm sinh,-thể phối hợp
Mã bệnh ICD 10 E00.2: Hội chứng thiếu iod bẩm sinh,-thể phối hợp. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp
E03.9: Suy giáp, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 E03.9: Suy giáp, không đặc hiệu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp
E00.9: Hội chứng thiếu iod bẩm sinh, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 E00.9: Hội chứng thiếu iod bẩm sinh, không đặc hiệu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp
E04: Bướu -không độc khác
Mã bệnh ICD 10 E04: Bướu -không độc khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp