Trang chủ E00-E90
E00-E90
E32.8: Bệnh tuyến ức khác
Mã bệnh ICD 10 E32.8: Bệnh tuyến ức khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác
E32.9: Bệnh tuyến ức không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 E32.9: Bệnh tuyến ức không đặc hiệu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác
E34: Rối loạn nội tiết khác
Mã bệnh ICD 10 E34: Rối loạn nội tiết khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác
E34.0: Hội chứng carcinoid
Mã bệnh ICD 10 E34.0: Hội chứng carcinoid. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác
E34.1: Tăng tiết khác của hormon ruột
Mã bệnh ICD 10 E34.1: Tăng tiết khác của hormon ruột. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác
E34.2: Tiết hormon lạc chỗ, chưa được phân loại ở phần khác
Mã bệnh ICD 10 E34.2: Tiết hormon lạc chỗ, chưa được phân loại ở phần khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác
E34.3: Vóc dáng lùn, chưa được phân loại ở phần khác
Mã bệnh ICD 10 E34.3: Vóc dáng lùn, chưa được phân loại ở phần khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác
E34.4: Thể tạng cao
Mã bệnh ICD 10 E34.4: Thể tạng cao. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác
E34.5: Hội chứng kháng androgen
Mã bệnh ICD 10 E34.5: Hội chứng kháng androgen. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác
E28.1: Thừa androgen
Mã bệnh ICD 10 E28.1: Thừa androgen. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác
E31.0: Suy đa tuyến tự miễn
Mã bệnh ICD 10 E31.0: Suy đa tuyến tự miễn. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác
E28.2: Hội chứng buồng trứng đa nang
Mã bệnh ICD 10 E28.2: Hội chứng buồng trứng đa nang. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác
E31.1: Cường năng đa tuyến
Mã bệnh ICD 10 E31.1: Cường năng đa tuyến. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác
E28.3: Suy buồng trứng nguyên phát
Mã bệnh ICD 10 E28.3: Suy buồng trứng nguyên phát. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác
E28.8: Rối loạn chức năng buồng trứng khác
Mã bệnh ICD 10 E28.8: Rối loạn chức năng buồng trứng khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác
E28.9: Các thể rối loạn chức năng buồng trứng, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 E28.9: Các thể rối loạn chức năng buồng trứng, không đặc hiệu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác
E29: Rối loạn chức năng tinh hoàn
Mã bệnh ICD 10 E29: Rối loạn chức năng tinh hoàn. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác
E29.0: Cường năng tinh hoàn
Mã bệnh ICD 10 E29.0: Cường năng tinh hoàn. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác
E29.1: Thiểu năng tinh hoàn
Mã bệnh ICD 10 E29.1: Thiểu năng tinh hoàn. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác
E29.8: Rối loạn chức năng tinh hoàn khác
Mã bệnh ICD 10 E29.8: Rối loạn chức năng tinh hoàn khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác