D73
D73.2: Lách to sung huyết mãn tính
Mã bệnh ICD 10 D73.2: Lách to sung huyết mãn tính. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu
D73.3: Áp xe lách
Mã bệnh ICD 10 D73.3: Áp xe lách. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu
D73.4: Nang lách
Mã bệnh ICD 10 D73.4: Nang lách. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu
D73.5: Nhồi máu lách
Mã bệnh ICD 10 D73.5: Nhồi máu lách. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu
D73.8: Các bệnh khác của lách
Mã bệnh ICD 10 D73.8: Các bệnh khác của lách. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu
D73.9: Bệnh lách không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D73.9: Bệnh lách không đặc hiệu. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu
D73.0: Thiểu năng lách
Mã bệnh ICD 10 D73.0: Thiểu năng lách. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu
D73.1: Cường lách
Mã bệnh ICD 10 D73.1: Cường lách. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu
D73: Bệnh lý lách
Mã bệnh ICD 10 D73: Bệnh lý lách. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu