Trang chủ D50-D89

D50-D89

D75.0: Tăng hồng cầu gia đình

Mã bệnh ICD 10 D75.0: Tăng hồng cầu gia đình. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu

D75.1: Bệnh tăng hồng cầu thứ phát

Mã bệnh ICD 10 D75.1: Bệnh tăng hồng cầu thứ phát. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu

D75.2: Tăng tiểu cầu tiền phát

Mã bệnh ICD 10 D75.2: Tăng tiểu cầu tiền phát. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu

D75.8: Các bệnh đặc hiệu khác của máu và cơ quan tạo máu

Mã bệnh ICD 10 D75.8: Các bệnh đặc hiệu khác của máu và cơ quan tạo máu. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu

D75.9: Bệnh của máu và cơ quan tạo máu không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D75.9: Bệnh của máu và cơ quan tạo máu không đặc hiệu. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu

D73.2: Lách to sung huyết mãn tính

Mã bệnh ICD 10 D73.2: Lách to sung huyết mãn tính. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu

D76: Các bệnh của tổ chức lympho- liên võng và – (tổ chức bào)...

Mã bệnh ICD 10 D76: Các bệnh của tổ chức lympho- liên võng và - (tổ chức bào) mô bào- liên võng xác định khác. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu

D73.3: Áp xe lách

Mã bệnh ICD 10 D73.3: Áp xe lách. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu

D76.0: Bệnh tổ chức bào tế bào langerhans, chưa được phân loại ở phần...

Mã bệnh ICD 10 D76.0: Bệnh tổ chức bào tế bào langerhans, chưa được phân loại ở phần khác. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu

D73.4: Nang lách

Mã bệnh ICD 10 D73.4: Nang lách. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu

D76.1: Bệnh tổ chức bào thực bào đơn nhân

Mã bệnh ICD 10 D76.1: Bệnh tổ chức bào thực bào đơn nhân. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu

D73.5: Nhồi máu lách

Mã bệnh ICD 10 D73.5: Nhồi máu lách. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu

D76.2: Hội chứng thực bào tế bào máu liên quan đến nhiễm trùng

Mã bệnh ICD 10 D76.2: Hội chứng thực bào tế bào máu liên quan đến nhiễm trùng. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu

D73.8: Các bệnh khác của lách

Mã bệnh ICD 10 D73.8: Các bệnh khác của lách. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu

D73.9: Bệnh lách không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D73.9: Bệnh lách không đặc hiệu. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu

D74: methemoglobin máu

Mã bệnh ICD 10 D74: methemoglobin máu. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu

D74.0: methemoglobin máu bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 D74.0: methemoglobin máu bẩm sinh. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu

D72: Các rối loạn khác của bạch cầu

Mã bệnh ICD 10 D72: Các rối loạn khác của bạch cầu. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu

D72.0: Bất thường di truyền của bạch cầu

Mã bệnh ICD 10 D72.0: Bất thường di truyền của bạch cầu. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu

D72.1: Tình trạng tăng bạch cầu ưa acid

Mã bệnh ICD 10 D72.1: Tình trạng tăng bạch cầu ưa acid. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu